Đặc trưng vật liệu cốt thép
Thép theo TCVN
CB240-T
CB300-T
CB300-V
CB400-V
CB500-V
CB600-V
CI
CII
CIII
CIV
-
Thép khác, cường độ chảy =
-
H.số đ.kiện làm việc (cốt dọc), γ
bi
=
-
H.số đ.kiện làm việc (cốt ngang), γ
bi
=
-
Xem
CÁC ĐẶC TRƯNG VẬT LIỆU:
Cường độ chảy tối thiểu, F
ymin
(=R
sn
=R
s,ser
) =
300
MPa
Cường bền tối thiểu, F
umin
=
450
MPa
Biến dạng bền, ε
u
=
0.08
Biến dạng cực hạn, ε
max
=
0.16
Mô đun đàn hồi, E
s
=
200
GPa
Hệ số độ tin cậy khi kéo, γ
s
=
1.15
Cường độ kéo tính toán, R
s
=
261
MPa
Cường độ nén tính toán, R
sc
=
261
MPa
Cường độ cốt ngang tính toán, R
sw
=
209
MPa