Bảng gia tốc nền cực đại (PGA) ứng với chu kỳ lặp 500 năm cho đất nền loại A trên lãnh thổ Việt Nam (Theo QCXDVN 02:2008/BXD)
Địa danh | Kinh độ | Vĩ độ | PGA (g) | PGA (m/s2) | Cấp động đất | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Thủ đô Hà Nội | |||||||
Quận Ba Đình | (P. Cống Vị) | 105.8129 | 21.0398 | 0.0976 | 0.9594 | VII | |
Quận Cầu Giấy | (P. Quan Hoa) | 105.7995 | 21.0333 | 0.1032 | 1.0145 | VII | |
Quận Đống Đa | (P. Thổ Quan) | 105.8329 | 21.0183 | 0.0983 | 0.9663 | VII | |
Quận Hai Bà Trưng | (P. Lê Đại Hành) | 105.846 | 21.0125 | 0.0959 | 0.9427 | VII | |
Quận Hoàn Kiếm | (P. Hàng Trống) | 105.8502 | 21.0291 | 0.0892 | 0.8768 | VII | |
Quận Hoàng Mai | (P. Phương Mai) | 105.8383 | 21.0022 | 0.1001 | 0.984 | VII | |
Quận Long Biên | (P. Ngọc Thuỵ) | 105.8908 | 21.055 | 0.0747 | 0.7343 | VII | |
Quận Tây Hồ | (P. Nhật Tân) | 105.8255 | 21.0779 | 0.0819 | 0.8051 | VII | |
Quận Thanh Xuân | (P. Thanh Xuân Bắc) | 105.799 | 20.9911 | 0.1097 | 1.0784 | VII | |
Huyện Đông Anh | (TT. Đông Anh) | 105.8495 | 21.1394 | 0.0757 | 0.7441 | VII | |
Huyện Gia Lâm | (TT. Trâu Quỳ) | 105.9366 | 21.0192 | 0.0769 | 0.7559 | VII | |
Huyện Sóc Sơn | (TT. Sóc Sơn) | 105.8485 | 21.2574 | 0.0962 | 0.9456 | VII | |
Huyện Thanh Trì | (TT. Văn Điển) | 105.8451 | 20.9461 | 0.1047 | 1.0292 | VII | |
Huyện Từ Liêm | (TT. Cầu Diễn) | 105.7625 | 21.0398 | 0.1081 | 1.0626 | VII | |
2. Thành phố Hồ Chí Minh | |||||||
Quận 1 | (P. Bến Nghé) | 106.6986 | 10.7825 | 0.0848 | 0.8336 | VII | |
Quận 2 | (P. An Phú) | 106.7482 | 10.7924 | 0.0856 | 0.8414 | VII | |
Quận 3 | (P. 4) | 106.6861 | 10.7759 | 0.0843 | 0.8287 | VII | |
Quận 4 | (P. 12) | 106.7063 | 10.7674 | 0.0847 | 0.8326 | VII | |
Quận 5 | (P. 8) | 106.6695 | 10.7578 | 0.0774 | 0.7608 | VII | |
Quận 6 | (P. 1) | 106.6506 | 10.7477 | 0.07 | 0.6881 | VII | |
Quận 7 | (P. Phú Mỹ) | 106.7338 | 10.7284 | 0.0846 | 0.8316 | VII | |
Quận 8 | (P. 11) | 106.6642 | 10.7495 | 0.0745 | 0.7323 | VII | |
Quận 9 | (P. Hiệp Phú) | 106.7698 | 10.8428 | 0.0747 | 0.7343 | VII | |
Quận 10 | (P. 14) | 106.6653 | 10.7689 | 0.0777 | 0.7638 | VII | |
Quận 11 | (P. 10) | 106.643 | 10.7647 | 0.0701 | 0.6891 | VII | |
Quận 12 | (P. Tân Chánh Hiệp) | 106.6498 | 10.863 | 0.0813 | 0.7992 | VII | |
Quận Bình Thạnh | (P. 14) | 106.695 | 10.8038 | 0.0853 | 0.8385 | VII | |
Quận Gò Vấp | (P. 10) | 106.6647 | 10.835 | 0.0832 | 0.8179 | VII | |
Quận Phú Nhuận | (P. 11) | 106.6746 | 10.7959 | 0.0844 | 0.8297 | VII | |
Quận Tân Bình | (P. 4) | 106.6573 | 10.7978 | 0.0702 | 0.6901 | VII | |
Quận Tân Phú | (P. 4) | 106.6349 | 10.7834 | 0.0702 | 0.6901 | VII | |
Quận Thủ Đức | (P. Bình Thọ) | 106.7727 | 10.8511 | 0.0727 | 0.7146 | VII | |
Huyện Bình Chánh | (TT. An Lạc) | 106.6154 | 10.7392 | 0.0589 | 0.579 | VI | |
Huyện Cần Giờ | (TT. Cần Giờ) | 106.9512 | 10.4162 | 0.0618 | 0.6075 | VII | |
Huyện Củ Chi | (TT. Củ Chi) | 106.4934 | 10.9749 | 0.0808 | 0.7943 | VII | |
Huyện Hóc Môn | (TT. Hóc Môn) | 106.5957 | 10.889 | 0.0802 | 0.7884 | VII | |
Huyện Nhà Bè | (TT. Nhà Bè) | 106.7419 | 10.7007 | 0.0819 | 0.8051 | VII | |
3. Thành phố Hải Phòng | |||||||
Quận Hồng Bàng | (P. Hoàng Văn Thụ) | 106.6814 | 20.8578 | 0.129 | 1.2681 | VIII | |
Quận Kiến An | (P. Trần Thành Ngọ) | 106.624 | 20.8112 | 0.1281 | 1.2592 | VIII | |
Quận Hải An | (P. Trần Thành Ngọ) | 106.68 | 20.8406 | 0.1291 | 1.2691 | VIII | |
Quận Lê Chân | (P. Cát Dài) | 106.6784 | 20.8514 | 0.1293 | 1.271 | VIII | |
Quận Ngô Quyền | (P. Máy Tơ) | 106.6952 | 20.8625 | 0.1276 | 1.2543 | VIII | |
Thị xã Đồ Sơn | (P. Vạn Sơn) | 106.7806 | 20.7202 | 0.087 | 0.8552 | VII | |
Huyện An Dương | (TT. An Dương) | 106.6035 | 20.891 | 0.1334 | 1.3113 | VIII | |
Huyện An Lão | (TT. An Lão) | 106.5553 | 20.8232 | 0.1331 | 1.3084 | VIII | |
Huyện Bạch Long Vĩ | (Bạch Long Vĩ) | 107.7629 | 20.3905 | 0.0063 | 0.0619 | ||
Huyện Cát Hải | (TT. Cát Bà) | 107.0499 | 20.7251 | 0.0368 | 0.3617 | VI | |
Huyện Hải An | (TT. Núi Đôi) | 106.6688 | 20.7522 | 0.1168 | 1.1481 | VII | |
Huyện Kiến Thuỵ | (TT. Núi Đôi) | 106.6688 | 20.7522 | 0.1168 | 1.1481 | VII | |
Huyện Thuỷ Nguyên | (TT. Núi Đèo) | 106.6747 | 20.9174 | 0.1272 | 1.2504 | VIII | |
Huyện Tiên Lãng | (TT. Tiên Lãng) | 106.5535 | 20.7257 | 0.1019 | 1.0017 | VII | |
Huyện Vĩnh Bảo | (TT. Vĩnh Bảo) | 106.4786 | 20.6931 | 0.0747 | 0.7343 | VII | |
4. Thành phố Đà Nẵng | |||||||
Quận Hải Châu | (P. Hải Châu) | 108.2234 | 16.0749 | 0.1006 | 0.9889 | VII | |
Quận Liên Chiểu | (P. Hoà Khánh) | 108.1578 | 16.0628 | 0.094 | 0.924 | VII | |
Quận Ngũ Hành Sơn | (P. Hoà Hải) | 108.2601 | 16.0017 | 0.0674 | 0.6625 | VII | |
Quận Sơn Trà | (P. An Hải Đông) | 108.2364 | 16.0568 | 0.0918 | 0.9024 | VII | |
Quận Thanh Khê | (P. Chính Gián) | 108.1987 | 16.0655 | 0.0967 | 0.9506 | VII | |
Huyện Hòa Vang | (TT. Hoà Thọ) | 108.204 | 16.0167 | 0.073 | 0.7176 | VII | |
Huyện Hoàng Sa | (Đảo) | 111.7766 | 16.2423 | 0.0544 | 0.5348 | VI | |
5. Thành phố Cần Thơ | |||||||
Quận Bình Thủy | 105.7385 | 10.0788 | 0.0685 | 0.6734 | VII | ||
Quận Cái Răng | 105.7496 | 10.005 | 0.0515 | 0.5062 | VI | ||
Quận Ninh Kiều | 105.7888 | 10.0361 | 0.0662 | 0.6507 | VII | ||
Quận Ô Môn | 105.6254 | 10.1197 | 0.0546 | 0.5367 | VI | ||
Huyện Cờ Đỏ | (TT. Cờ Đỏ) | 105.4289 | 10.0986 | 0.0236 | 0.232 | V | |
Huyện Phong Điền | (TT. Thạch An) | 105.3301 | 10.1418 | 0.0199 | 0.1956 | V | |
Huyện Thốt Nốt | (TT. Thốt Nốt) | 105.5373 | 10.2699 | 0.0698 | 0.6861 | VII | |
Huyện Vĩnh Thanh | (TT. Thới Lai) | 105.559 | 10.065 | 0.0331 | 0.3254 | VI | |
6. An Giang | |||||||
Thành phố Long Xuyên | (P. Mỹ Bình) | 105.437 | 10.388 | 0.067 | 0.6586 | VII | |
Thị xã Châu Đốc | (P. Châu Phú A) | 105.113 | 10.7177 | 0.0655 | 0.6439 | VII | |
Huyện An Phú | (TT. An Phú) | 105.0941 | 10.8106 | 0.0697 | 0.6852 | VII | |
Huyện Châu Phú | (TT. Cái Dầu) | 105.2335 | 10.5801 | 0.0607 | 0.5967 | VII | |
Huyện Châu Thành | (TT. An Châu) | 105.389 | 10.444 | 0.0653 | 0.6419 | VII | |
Huyện Chợ Mới | (TT. Chợ Mới) | 105.4033 | 10.551 | 0.0603 | 0.5927 | VII | |
Huyện Phú Tân | (TT. Chợ Vàm) | 105.3431 | 10.7165 | 0.045 | 0.4424 | VI | |
Huyện Tân Châu | (TT. Tân Châu) | 105.2428 | 10.8007 | 0.0499 | 0.4905 | VI | |
Huyện Thoại Sơn | (TT. Núi Sập) | 105.2607 | 10.2584 | 0.022 | 0.2163 | V | |
Huyện Tri Tôn | (TT. Tri Tôn) | 105.0009 | 10.4186 | 0.0162 | 0.1592 | V | |
Huyện Tịnh Biên | (TT. Nhà Bàng) | 105.0081 | 10.6274 | 0.0312 | 0.3067 | VI | |
7. Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||||
Thành phố Vũng Tàu | (P. 1) | 107.0738 | 10.3494 | 0.0612 | 0.6016 | VII | |
Thị xã Bà Rịa | (P. Phước Hiệp) | 107.1671 | 10.4968 | 0.033 | 0.3244 | VI | |
Huyện Châu Đức | (TT. Ngãi Giao) | 107.2465 | 10.6481 | 0.019 | 0.1868 | V | |
Huyện Côn Đảo | (Côn Đảo) | 106.6063 | 8.692 | 0.0557 | 0.5475 | VI | |
Huyện Đất Đỏ | (TT. Đất Đỏ) | 107.2707 | 10.4906 | 0.0251 | 0.2467 | V | |
Huyện Long Điền | (TT. Long Điền) | 107.2101 | 10.4841 | 0.0295 | 0.29 | V | |
Huyện Tân Thành | (TT. Phú Mỹ) | 107.0545 | 10.5895 | 0.0442 | 0.4345 | VI | |
Huyện Xuyên Mộc | (TT. Phước Bửu) | 107.3981 | 10.5349 | 0.0214 | 0.2104 | V | |
8. Bạc Liêu | |||||||
Thị xã Bạc Liêu | (P. 3) | 105.7203 | 9.2829 | 0.0248 | 0.2438 | V | |
Huyện Đông Hải | (TT. Gành Hào) | 105.421 | 9.0362 | 0.0273 | 0.2684 | V | |
Huyện Giá Rai | (TT. Giá Rai) | 105.4564 | 9.2371 | 0.0162 | 0.1592 | V | |
Huyện Hồng Dân | (TT. Ngan Dừa) | 105.452 | 9.5814 | 0.0094 | 0.0924 | ||
Huyện Phước Long | (TT. Phước Long) | 105.4603 | 9.4383 | 0.0105 | 0.1032 | ||
Huyện Vĩnh Lợi | (TT. Hoà Bình) | 105.632 | 9.2852 | 0.0205 | 0.2015 | V | |
9. Bắc Giang | |||||||
Thị xã Bắc Giang | (P. Trần Phú) | 106.1895 | 21.2765 | 0.1089 | 1.0705 | VII | |
Huyện Hiệp Hoà | (TT. Thắng) | 105.9825 | 21.3565 | 0.0941 | 0.925 | VII | |
Huyện Lạng Giang | (TT. Vôi) | 106.2606 | 21.3527 | 0.098 | 0.9633 | VII | |
Huyện Lục Nam | (TT. Đồi Ngô) | 106.3837 | 21.3021 | 0.1092 | 1.0734 | VII | |
Huyện Lục Ngạn | (TT. Chũ) | 106.5657 | 21.3724 | 0.0636 | 0.6252 | VII | |
Huyện Sơn Động | (TT. An Châu) | 106.8515 | 21.3362 | 0.0471 | 0.463 | VI | |
Huyện Tân Yên | (TT. Cao Thượng) | 106.1262 | 21.3864 | 0.0719 | 0.7068 | VII | |
Huyện Việt Yên | (TT. Bích Động) | 106.1 | 21.272 | 0.1122 | 1.1029 | VII | |
Huyện Yên Dũng | (TT. Neo) | 106.2429 | 21.2036 | 0.1087 | 1.0685 | VII | |
Huyện Yên Thế | (TT. Cầu Gồ) | 106.1265 | 21.4771 | 0.0791 | 0.7776 | VII | |
10. Bắc Kạn | |||||||
Thị xã Bắc Kạn | (P. Phùng Chí Kiên) | 105.8265 | 22.1439 | 0.0596 | 0.5859 | VI | |
Huyện Ba Bể | (TT. Chợ Rã) | 105.7186 | 22.4515 | 0.0483 | 0.4748 | VI | |
Huyện Bạch Thông | (TT. Phủ Thông) | 105.8785 | 22.2727 | 0.0615 | 0.6045 | VII | |
Huyện Chợ Đồn | (TT. Bằng Lũng) | 105.5948 | 22.1575 | 0.0217 | 0.2133 | V | |
Huyện Chợ Mới | (TT. Chợ Mới) | 105.7752 | 21.8826 | 0.0585 | 0.5751 | VI | |
Huyện Na Rì | (TT. Yên Lạc) | 106.1837 | 22.2376 | 0.0271 | 0.2664 | V | |
Huyện Ngân Sơn | (TT. Ngân Sơn) | 105.9974 | 22.4268 | 0.0314 | 0.3087 | VI | |
Huyện Pắc Nặm | (Bộc Bố) | 105.6643 | 22.6158 | 0.0561 | 0.5515 | VI | |
11. Bắc Ninh | |||||||
Thị xã Bắc Ninh | (P. Vũ Ninh) | 106.0707 | 21.1863 | 0.1192 | 1.1717 | VII | |
Huyện Gia Bình | (TT. Gia Bình) | 106.1946 | 21.0565 | 0.1297 | 1.275 | VIII | |
Huyện Lương Tài | (TT. Thứa) | 106.2012 | 21.0174 | 0.1316 | 1.2936 | VIII | |
Huyện Quế Võ | (TT. Phố Mới) | 106.1532 | 21.1535 | 0.1226 | 1.2052 | VIII | |
Huyện Thuận Thành | (TT. Hồ) | 106.0856 | 21.0642 | 0.1108 | 1.0892 | VII | |
Huyện Tiên Du | (TT. Lim) | 106.0194 | 21.1426 | 0.1109 | 1.0901 | VII | |
Huyện Từ Sơn | (TT. Từ Sơn) | 105.9588 | 21.1164 | 0.0919 | 0.9034 | VII | |
Huyện Yên Phong | (TT. Chờ) | 105.9548 | 21.194 | 0.1039 | 1.0213 | VII | |
12. Bến Tre | |||||||
Thị xã Bến Tre | (P. 8) | 106.3822 | 10.2356 | 0.0185 | 0.1819 | V | |
Huyện Ba Tri | (TT. Ba Tri) | 106.5894 | 10.039 | 0.0275 | 0.2703 | V | |
Huyện Bình Đại | (TT. Bình Đại) | 106.6929 | 10.1858 | 0.0665 | 0.6537 | VII | |
Huyện Châu Thành | (TT. Châu Thành) | 106.3597 | 10.3108 | 0.0204 | 0.2005 | V | |
Huyện Chợ Lách | (TT. Chợ Lách) | 106.1205 | 10.2588 | 0.0157 | 0.1543 | V | |
Huyện Giồng Chôm | (TT. Giồng Trôm) | 106.5076 | 10.149 | 0.0237 | 0.233 | V | |
Huyện Mỏ Cầy | (TT. Mỏ Cầy) | 106.3337 | 10.1234 | 0.0157 | 0.1543 | V | |
Huyện Thạnh Phú | (TT. Thạnh Phú) | 106.5147 | 9.9474 | 0.0209 | 0.2054 | V | |
13. Bình Dương | |||||||
Thị xã Thủ Dầu Một | (P. Hiệp Thành) | 106.6724 | 11.0028 | 0.0813 | 0.7992 | VII | |
Huyện Bến Cát | (TT. Mỹ Phước) | 106.59 | 11.1547 | 0.0897 | 0.8818 | VII | |
Huyện Dầu Tiếng | (TT. Dầu Tiếng) | 106.3624 | 11.2795 | 0.0639 | 0.6281 | VII | |
Huyện Dĩ An | (TT. Dĩ An) | 106.7695 | 10.9071 | 0.0663 | 0.6517 | VII | |
Huyện Phú Giáo | (TT. Phước Vĩnh) | 106.7953 | 11.2915 | 0.0877 | 0.8621 | VII | |
Huyện Tân Uyên | (TT. Uyên Hưng) | 106.8034 | 11.0647 | 0.0433 | 0.4256 | VI | |
Huyện Thuận An | (TT. Lái Thiêu) | 106.6999 | 10.9053 | 0.0812 | 0.7982 | VII | |
14. Bình Định | |||||||
Thành phố Quy Nhơn | (P. Lê Lợi) | 109.2309 | 13.7704 | 0.0941 | 0.925 | VII | |
Huyện An Lão | (TT. An Lão) | 108.8854 | 14.6156 | 0.1031 | 1.0135 | VII | |
Huyện An Nhơn | (TT. Bình Định) | 109.112 | 13.8888 | 0.1061 | 1.043 | VII | |
Huyện Hoài Ân | (TT. Tăng Bạt Hổ) | 108.972 | 14.3661 | 0.1057 | 1.039 | VII | |
Huyện Hoài Nhơn | (TT. Bồng Sơn) | 109.0154 | 14.4347 | 0.1049 | 1.0312 | VII | |
Huyện Phù Cát | (TT. Ngô Mây) | 109.0567 | 14.0034 | 0.107 | 1.0518 | VII | |
Huyện Phù Mỹ | (TT. Phù Mỹ) | 109.051 | 14.175 | 0.1008 | 0.9909 | VII | |
Huyện Tây Sơn | (TT. Phú Phong) | 108.9138 | 13.9109 | 0.1097 | 1.0784 | VII | |
Huyện Tuy Phước | (TT. Tuy Phước) | 109.1645 | 13.8284 | 0.1067 | 1.0489 | VII | |
Huyện Vân Canh | (TT. Vân Canh) | 108.9977 | 13.6225 | 0.1053 | 1.0351 | VII | |
Huyện Vĩnh Thạnh | (TT. Vĩnh Thạnh) | 108.7819 | 14.1407 | 0.0985 | 0.9683 | VII | |
15. Bình Phước | |||||||
Thị xã Đồng Xoài | (P. Tân Phú) | 106.9008 | 11.5396 | 0.0678 | 0.6665 | VII | |
Huyện Bình Long | (TT. An Lộc) | 106.6073 | 11.6514 | 0.0717 | 0.7048 | VII | |
Huyện Bù Đăng | (TT. Đức Phong) | 107.2476 | 11.8131 | 0.0379 | 0.3726 | VI | |
Huyện Bù Đốp | (TT. Lộc Ninh) | 106.8113 | 12.0151 | 0.0202 | 0.1986 | V | |
Huyện Chơn Thành | (TT. Chơn Thành) | 106.6158 | 11.417 | 0.0567 | 0.5574 | VI | |
Huyện Đồng Phú | (TT. Đồng Phú) | 106.861 | 11.4649 | 0.0742 | 0.7294 | VII | |
Huyện Lộc Ninh | (TT. Lộc Ninh) | 106.5897 | 11.8457 | 0.0806 | 0.7923 | VII | |
Huyện Phớc Long | (TT. Thác Mơ) | 107.0006 | 11.8582 | 0.0179 | 0.176 | V | |
16. Bình Thuận | |||||||
Thành phố Phan Thiết | (P. Đức Thắng) | 108.1022 | 10.9234 | 0.0246 | 0.2418 | V | |
Huyện Bắc Bình | (TT. Chợ Lầu) | 108.5037 | 11.2216 | 0.0222 | 0.2182 | V | |
Huyện Đức Linh | (TT. Võ Xu) | 107.5659 | 11.1891 | 0.0251 | 0.2467 | V | |
Huyện Hàm Tân | (TT. La Gi) | 107.7569 | 10.6869 | 0.0557 | 0.5475 | VI | |
Huyện Hàm Thuận Bắc | (TT. Ma Lâm) | 108.1302 | 11.0704 | 0.022 | 0.2163 | V | |
Huyện Hàm Thuận Nam | (TT. Thuận Nam) | 107.8772 | 10.8474 | 0.0302 | 0.2969 | VI | |
Huyện Phú Quí | (TT. Phú Quý) | 108.9377 | 10.5421 | 0.054 | 0.5308 | VI | |
Huyện Tánh Linh | (TT. Lạc Tánh) | 107.6803 | 11.0856 | 0.0422 | 0.4148 | VI | |
Huyện Tuy Phong | (TT. Liên Hương) | 108.7334 | 11.2285 | 0.0373 | 0.3667 | VI | |
17. Cà Mau | |||||||
Thành phố Cà Mau | (P. 5) | 105.1502 | 9.1759 | 0.0113 | 0.1111 | ||
Huyện Cái Nước | (TT. Cái Nước) | 105.0132 | 8.9383 | 0.0154 | 0.1514 | V | |
Huyện Đầm Dơi | (TT. Đầm Dơi) | 105.196 | 8.9907 | 0.0191 | 0.1878 | V | |
Huyện Năm Căn | (TT. Năm Căn) | 104.9932 | 8.761 | 0.0256 | 0.2516 | V | |
Huyện Ngọc Hiển | (TT. Đầm Dơi) | 104.7574 | 8.6012 | 0.0133 | 0.1307 | ||
Huyện Phú Tân | (TT. Cái Đôi Vòm) | 104.847 | 8.8714 | 0.0131 | 0.1288 | ||
Huyện Thới Bình | (TT. Thới Bình) | 105.0946 | 9.3517 | 0.0084 | 0.0826 | ||
Huyện Trần Văn Thời | (TT. Trần Văn Thời) | 104.9774 | 9.0789 | 0.0108 | 0.1062 | ||
Huyện U Minh | (TT. U Minh) | 104.9695 | 9.4105 | 0.0068 | 0.0668 | ||
18. Cao Bằng | |||||||
Thị xã Cao Bằng | (P. Hợp Giang) | 106.2606 | 22.6665 | 0.0814 | 0.8002 | VII | |
Huyện Bảo Lâm | (TT. Bảo Lâm) | 105.4919 | 22.8323 | 0.0466 | 0.4581 | VI | |
Huyện Bảo Lạc | (TT. Bảo Lạc) | 105.6792 | 22.9499 | 0.0384 | 0.3775 | VI | |
Huyện Hà Quảng | (TT. Hà Quảng) | 106.0776 | 22.901 | 0.0635 | 0.6242 | VII | |
Huyện Hạ Lang | (TT. Hạ Lang) | 106.6799 | 22.6957 | 0.0155 | 0.1524 | V | |
Huyện Hòa An | (TT. Nước Hai) | 106.1464 | 22.7425 | 0.0765 | 0.752 | VII | |
Huyện Nguyên Bình | (TT. Nguyên Bình) | 105.9627 | 22.6514 | 0.0315 | 0.3096 | VI | |
Huyện Phục Hòa | (TT. Tà Lùng) | 106.5643 | 22.4981 | 0.037 | 0.3637 | VI | |
Huyện Quảng Uyên | (TT. Quảng Uyên) | 106.441 | 22.697 | 0.0388 | 0.3814 | VI | |
Huyện Thạch An | (TT. Đông Khê) | 106.433 | 22.4286 | 0.0785 | 0.7717 | VII | |
Huyện Thông Nông | (TT. Thông Nông) | 105.9817 | 22.7853 | 0.0473 | 0.465 | VI | |
Huyện Trà Lĩnh | (TT. Hùng Quốc) | 106.3225 | 22.8277 | 0.0362 | 0.3558 | VI | |
Huyện Trùng Khánh | (TT.Trùng Khánh) | 106.5222 | 22.8341 | 0.0181 | 0.1779 | V | |
19. Đăk Lăk | |||||||
TP. Buôn Ma Thuột | (P. Tự An) | 108.0427 | 12.6736 | 0.0127 | 0.1248 | ||
Huyện Buôn Đôn | (TT. Buôn Đôn) | 107.8954 | 12.8112 | 0.0084 | 0.0826 | ||
Huyện C M'gar | (TT. Quảng Phú) | 108.0777 | 12.8175 | 0.0101 | 0.0993 | ||
Huyện Ea H'leo | (TT. Ea Drăng) | 108.2078 | 13.2079 | 0.0146 | 0.1435 | ||
Huyện Ea Kar | (TT. Ea Kar) | 108.4528 | 12.8168 | 0.0189 | 0.1858 | V | |
Huyện Ea Súp | (TT. Ea Sút) | 107.8853 | 13.0753 | 0.0075 | 0.0737 | ||
Huyện Krông Ana | (TT. Buôn Trấp) | 108.0322 | 12.4854 | 0.0215 | 0.2113 | V | |
Huyện Krông Bông | (TT. Krông Kmar) | 108.3404 | 12.5119 | 0.0455 | 0.4473 | VI | |
Huyện Krông Búk | (TT. Buôn Hồ) | 108.2649 | 12.9116 | 0.0114 | 0.1121 | ||
Huyện Krông Năng | (TT. KRông Năng) | 108.3514 | 12.9534 | 0.0129 | 0.1268 | ||
Huyện Krông Pắk | (TT. Phước An) | 108.3083 | 12.7112 | 0.0188 | 0.1848 | V | |
Huyện Lăk | (TT. Liên Sơn) | 108.171 | 12.4077 | 0.045 | 0.4424 | VI | |
Huyện M'Đrắk | (TT. M'Đrắk) | 108.7434 | 12.7495 | 0.0567 | 0.5574 | VI | |
20. Đăk Nông | |||||||
Huyện C Jút | (TT. Ea T'Ling) | 107.893 | 12.5882 | 0.0123 | 0.1209 | ||
Huyện Đắk Mil | (TT. Đăk Mil) | 107.6195 | 12.4492 | 0.011 | 0.1081 | ||
Huyện Đắk Nông | (TT. Gia Nghĩa) | 107.6881 | 12.0031 | 0.0584 | 0.5741 | VI | |
Huyện Đắk RLấp | (TT. Kiến Đức) | 107.5093 | 11.9975 | 0.0339 | 0.3332 | VI | |
Huyện Đắk Song | (TT. Đăk Song) | 107.6027 | 12.2692 | 0.0164 | 0.1612 | V | |
Huyện Krông Nô | (TT. Đắk Mân) | 107.878 | 12.4545 | 0.0172 | 0.1691 | V | |
21. Điện Biên | |||||||
TP. Điện Biên Phủ | (P. Him Lam) | 103.0326 | 21.4061 | 0.1281 | 1.2592 | VIII | |
Thị xã Lai Châu | (P. Na Lay) | 103.1484 | 22.0342 | 0.1486 | 1.4607 | VIII | |
Huyện Điện Biên | (TT. Mường Thanh) | 103.0088 | 21.3641 | 0.1281 | 1.2592 | VIII | |
Huyện Điện Biên Đông | (TT. Điện Biên Đông) | 103.2483 | 21.2553 | 0.1183 | 1.1629 | VII | |
Huyện Mường Lay | (TT. Mường Lay) | 103.0913 | 21.7588 | 0.1516 | 1.4902 | VIII | |
Huyện Mường Nhé | (TT. Điện Biên Đông) | 102.5006 | 22.1587 | 0.1141 | 1.1216 | VII | |
Huyện Tủa Chùa | (TT. Tủa Chùa) | 103.3329 | 21.8559 | 0.1404 | 1.3801 | VIII | |
Huyện Tuần Giáo | (TT. Tuần Giáo) | 103.4205 | 21.5936 | 0.1124 | 1.1049 | VII | |
22. Đồng Nai | |||||||
Thành phố Biên Hoà | (P. Thanh Bình) | 106.8172 | 10.9467 | 0.0454 | 0.4463 | VI | |
Thị xã Long Khánh | (TT. Xuân Lộc) | 107.2467 | 10.9336 | 0.0301 | 0.2959 | VI | |
Huyện Cẩm Mỹ | (TT. Trảng Bom) | 107.2314 | 10.8249 | 0.0207 | 0.2035 | V | |
Huyện Định Quán | (TT. Định Quán) | 107.3514 | 11.1975 | 0.0441 | 0.4335 | VI | |
Huyện Long Thành | (TT. Long Thành) | 106.95 | 10.7799 | 0.0374 | 0.3676 | VI | |
Huyện Nhơn Trạch | (TT. Nhơn Trạch) | 106.9281 | 10.7363 | 0.0472 | 0.464 | VI | |
Huyện Tân Phú | (TT. Tân Phú) | 107.4352 | 11.271 | 0.0236 | 0.232 | V | |
Huyện Thống Nhất | (TT. Định Quán) | 107.168 | 11.0605 | 0.0383 | 0.3765 | VI | |
Huyện Trảng Bom | (TT. Trảng Bom) | 107.0036 | 10.9553 | 0.0217 | 0.2133 | V | |
Huyện Vĩnh Cửu | (TT. Vĩnh An) | 107.0385 | 11.0982 | 0.0284 | 0.2792 | V | |
Huyện Xuân Lộc | (TT. Gia Ray) | 107.4037 | 10.9277 | 0.0509 | 0.5003 | VI | |
23. Đồng Tháp | |||||||
Thị xã Cao Lãnh | (TT. Mỹ Thọ) | 105.6332 | 10.456 | 0.0366 | 0.3598 | VI | |
Thị xã Sa Đéc | (P. 1) | 105.7629 | 10.2981 | 0.04 | 0.3932 | VI | |
Huyện Cao Lãnh | (TT. Mỹ Thọ) | 105.7018 | 10.442 | 0.0291 | 0.2861 | V | |
Huyện Châu Thành | (TT. Cái Tàu Hạ) | 105.8733 | 10.2601 | 0.0298 | 0.2929 | V | |
Huyện Hồng Ngự | (TT. Hồng Ngự) | 105.34 | 10.8119 | 0.0321 | 0.3155 | VI | |
Huyện Lai Vung | (TT. Lai Vung) | 105.6594 | 10.2876 | 0.0607 | 0.5967 | VII | |
Huyện Lấp Vò | (TT. Lấp Vò) | 105.5228 | 10.3638 | 0.0734 | 0.7215 | VII | |
Huyện Tam Nông | (TT. Tràm Chim) | 105.5609 | 10.6748 | 0.0225 | 0.2212 | V | |
Huyện Tân Hồng | (TT. Sa Rài) | 105.4571 | 10.8712 | 0.0182 | 0.1789 | V | |
Huyện Thanh Bình | (TT. Thanh Bình) | 105.4862 | 10.5616 | 0.0436 | 0.4286 | VI | |
Huyện Tháp Mời | (TT. Mỹ An) | 105.8435 | 10.5241 | 0.0155 | 0.1524 | V | |
24. Gia Lai | |||||||
Thành phố Pleiku | (P. Diên Hồng) | 107.9912 | 13.9742 | 0.0511 | 0.5023 | VI | |
Thị xã An Khê | (TT. An Khê) | 108.6641 | 13.9517 | 0.0773 | 0.7599 | VII | |
Huyện Ayun Pa | (TT. Ayun Pa) | 108.4398 | 13.4103 | 0.0508 | 0.4994 | VI | |
Huyện Ch Păh | (TT. Phú Hoà) | 107.9699 | 14.1073 | 0.0594 | 0.5839 | VI | |
Huyện Ch Prông | (TT. Ch Prông) | 107.8897 | 13.7597 | 0.021 | 0.2064 | V | |
Huyện Chư Sê | (TT. Chư sê) | 108.0732 | 13.7007 | 0.0345 | 0.3391 | VI | |
Huyện Đăk Đoa | (TT. Đak Đoa) | 108.1205 | 13.9945 | 0.0577 | 0.5672 | VI | |
Huyện Đăk Pơ | (Đak Pơ) | 108.6712 | 14.0825 | 0.0731 | 0.7186 | VII | |
Huyện Đức Cơ | (TT. Chư Ty) | 107.6949 | 13.8011 | 0.0202 | 0.1986 | V | |
Huyện Ia Grai | (TT. La Kha) | 107.8351 | 13.9612 | 0.0275 | 0.2703 | V | |
Huyện Ia Pa | (Kim Tân) | 108.4572 | 13.5408 | 0.0622 | 0.6114 | VII | |
Huyện K'Bang | (TT. Kbang) | 108.5984 | 14.1453 | 0.0697 | 0.6852 | VII | |
Huyện Kông Chro | (TT. Kông Chro) | 108.5214 | 13.8013 | 0.0717 | 0.7048 | VII | |
Huyện Krông Pa | (TT. Phú Túc) | 108.6958 | 13.1984 | 0.0604 | 0.5937 | VII | |
Huyện Mang Yang. | (TT. Kon Dương) | 108.2525 | 14.0427 | 0.0405 | 0.3981 | VI | |
25. Hà Giang | |||||||
Thị xã Hà Giang | (P. Trần Phú) | 104.9838 | 22.8328 | 0.0682 | 0.6704 | VII | |
Huyện Bắc Mê | (TT. Bắc Mê) | 105.3053 | 22.7412 | 0.0356 | 0.3499 | VI | |
Huyện Bắc Quang | (TT. Việt Quang) | 104.806 | 22.415 | 0.032 | 0.3146 | VI | |
Huyện Đồng Văn | (TT. Đồng Văn) | 105.3565 | 23.2809 | 0.0221 | 0.2172 | V | |
Huyện Hoàng Su Phì | (TT. Vinh Quang) | 104.6851 | 22.7388 | 0.0176 | 0.173 | V | |
Huyện Mèo Vạc | (TT. Mèo Vạc) | 105.4104 | 23.1605 | 0.0369 | 0.3627 | VI | |
Huyện Quang Bình | (Yên Bình) | 104.5866 | 22.4133 | 0.052 | 0.5112 | VI | |
Huyện Quản Bạ | (TT. Tam Sơn) | 104.9897 | 23.0662 | 0.0386 | 0.3794 | VI | |
Huyện Vị Xuyên | (TT. Vị Xuyên) | 104.9799 | 22.6672 | 0.0385 | 0.3785 | VI | |
Huyện Xín Mần | (TT. Cốc Pài) | 104.4546 | 22.6947 | 0.0216 | 0.2123 | V | |
Huyện Yên Minh | (TT. Yên Minh) | 105.1463 | 23.1184 | 0.0568 | 0.5583 | VI | |
26. Hà Nam | |||||||
Thị xã Phủ Lý | (P. Quang Trung) | 105.9155 | 20.5448 | 0.1189 | 1.1688 | VII | |
Huyện Bình Lục | (TT. Bình Mỹ) | 106.0031 | 20.4931 | 0.1143 | 1.1236 | VII | |
Huyện Duy Tiên | (TT. Hòa Mạc) | 105.9908 | 20.6423 | 0.1118 | 1.099 | VII | |
Huyện Kim Bảng | (TT. Quế) | 105.8728 | 20.5772 | 0.1134 | 1.1147 | VII | |
Huyện Lý Nhân | (TT. Vĩnh Trụ) | 106.0292 | 20.56 | 0.1131 | 1.1118 | VII | |
Huyện Thanh Liêm | (TT. Thanh Liêm) | 105.9491 | 20.4726 | 0.1149 | 1.1295 | VII | |
27. Hà Tây | |||||||
Thị xã Hà Đông | (P. Nguyễn Trãi) | 105.7789 | 20.9712 | 0.1131 | 1.1118 | VII | |
Thị xã Sơn Tây | (P. Quang Trung) | 105.5103 | 21.1314 | 0.1145 | 1.1255 | VII | |
Huyện Ba Vì | (TT. Ba Vì) | 105.4251 | 21.1958 | 0.1167 | 1.1472 | VII | |
Huyện Chương Mỹ | (TT. Chúc Sơn) | 105.701 | 20.9164 | 0.1141 | 1.1216 | VII | |
Huyện Đan Phượng | (TT. Phùng) | 105.6578 | 21.0895 | 0.1155 | 1.1354 | VII | |
Huyện Hoài Đức | (TT. Trôi) | 105.7098 | 21.0677 | 0.1123 | 1.1039 | VII | |
Huyện Mỹ Đức | (TT. Tế Tiêu) | 105.7356 | 20.6837 | 0.0912 | 0.8965 | VII | |
Huyện Phú Xuyên | (TT. Phú Xuyên) | 105.9152 | 20.7434 | 0.1146 | 1.1265 | VII | |
Huyện Phúc Thọ | (TT. Phúc Thọ) | 105.5397 | 21.1071 | 0.1141 | 1.1216 | VII | |
Huyện Quốc Oai | (TT. Quốc Oai) | 105.6431 | 20.9923 | 0.1161 | 1.1413 | VII | |
Huyện Thạch Thất | (TT. Liên Quan) | 105.5769 | 21.0544 | 0.114 | 1.1206 | VII | |
Huyện Thanh Oai | (TT. Kim Bài) | 105.7648 | 20.855 | 0.1128 | 1.1088 | VII | |
Huyện Thường Tín | (TT. Thường Tín) | 105.8612 | 20.8709 | 0.1104 | 1.0852 | VII | |
Huyện ứng Hoà | (TT. Vân Đình) | 105.7701 | 20.7385 | 0.1117 | 1.098 | VII | |
28. Hà Tĩnh | |||||||
Thị xã Hà Tĩnh | (P. Bắc Hà) | 105.8966 | 18.3462 | 0.1168 | 1.1481 | VII | |
Thị xã Hồng Lĩnh | (P. Nam Hồng) | 105.7076 | 18.527 | 0.111 | 1.0911 | VII | |
Huyện Can Lộc | (TT. Nghèn) | 105.7753 | 18.4548 | 0.1172 | 1.1521 | VII | |
Huyện Cẩm Xuyên | (TT. Cẩm Xuyên) | 105.9943 | 18.2565 | 0.1133 | 1.1137 | VII | |
Huyện Đức Thọ | (TT. Đức Thọ) | 105.5835 | 18.5328 | 0.1141 | 1.1216 | VII | |
Huyện Hương Khê | (TT. Hương Khê) | 105.7056 | 18.1734 | 0.0498 | 0.4895 | VI | |
Huyện Hương Sơn | (TT. Phố Châu) | 105.4231 | 18.512 | 0.0873 | 0.8582 | VII | |
Huyện Kỳ Anh | (TT. Kỳ Anh) | 106.3004 | 18.0696 | 0.1013 | 0.9958 | VII | |
Huyện Nghi Xuân | (TT. Nghi Xuân) | 105.7546 | 18.6624 | 0.1083 | 1.0646 | VII | |
Huyện Thạch Hà | (TT. Cày) | 105.8647 | 18.365 | 0.1163 | 1.1432 | VII | |
Huyện Vũ Quang | (TT. Vũ Quang) | 105.4989 | 18.3798 | 0.0597 | 0.5869 | VI | |
29. Hải Dương | |||||||
Thành phố Hải Dương | (P. Nguyễn Trãi) | 106.3264 | 20.9406 | 0.1303 | 1.2808 | VIII | |
Huyện Bình Giang | (TT. Kẻ Sặt) | 106.1447 | 20.9088 | 0.0752 | 0.7392 | VII | |
Huyện Cẩm Giàng | (TT. Lai Cách) | 106.2746 | 20.9457 | 0.1223 | 1.2022 | VIII | |
Huyện Chí Linh | (T.T Sao Đỏ) | 106.3919 | 21.1121 | 0.1189 | 1.1688 | VII | |
Huyện Gia Lộc | (TT. Gia Lộc) | 106.2951 | 20.8692 | 0.1001 | 0.984 | VII | |
Huyện Kim Thành | (TT. Phú Thái) | 106.5129 | 20.9678 | 0.1265 | 1.2435 | VIII | |
Huyện Kinh Môn | (TT. An Lu) | 106.5532 | 20.9886 | 0.1212 | 1.1914 | VIII | |
Huyện Nam Sách | (TT. Nam Sách) | 106.334 | 20.9927 | 0.1335 | 1.3123 | VIII | |
Huyện Ninh Giang | (TT. Ninh Giang) | 106.3959 | 20.7314 | 0.0701 | 0.6891 | VII | |
Huyện Thanh Hà | (TT. Thanh Hà) | 106.4697 | 20.8456 | 0.136 | 1.3369 | VIII | |
Huyện Thanh Miện | (TT. Thanh Miện) | 106.2451 | 20.7887 | 0.0636 | 0.6252 | VII | |
Huyện Tứ Kỳ | (TT. Tứ Kỳ) | 106.4012 | 20.8216 | 0.1136 | 1.1167 | VII | |
30. Hậu Giang | |||||||
Thị xã Vị Thanh | (P.5) | 105.4718 | 9.7862 | 0.012 | 0.118 | ||
Huyện Châu Thành | (TT. Ngã Sáu) | 105.8081 | 9.9218 | 0.0456 | 0.4482 | VI | |
Huyện Châu Thành A | (TT. Tân Thuận) | 105.6293 | 9.9234 | 0.0247 | 0.2428 | V | |
Huyện Long Mỹ | (TT. Long Mỹ) | 105.5715 | 9.6795 | 0.0118 | 0.116 | ||
Huyện Phụng Hiệp | (TT. Phụng Hiệp) | 105.8244 | 9.8102 | 0.0308 | 0.3028 | VI | |
Huyện Vị Thuỷ | (TT. Nàng Màu) | 105.5354 | 9.752 | 0.0126 | 0.1239 | ||
31. Hoà Bình | |||||||
Thị xã Hoà Bình | (P. Phương Lâm) | 105.3399 | 20.8209 | 0.0885 | 0.87 | VII | |
Huyện Cao Phong | (TT. Cao Phong) | 105.3247 | 20.7079 | 0.0671 | 0.6596 | VII | |
Huyện Đà Bắc | (TT. Đà Bắc) | 105.2542 | 20.8778 | 0.0905 | 0.8896 | VII | |
Huyện Kim Bôi | (TT. Bo) | 105.5362 | 20.6718 | 0.0406 | 0.3991 | VI | |
Huyện Kỳ Sơn | (TT. Kỳ sơn) | 105.3561 | 20.8879 | 0.0917 | 0.9014 | VII | |
Huyện Lạc Sơn | (TT. Vụ Bản) | 105.4428 | 20.4644 | 0.1177 | 1.157 | VII | |
Huyện Lạc Thuỷ | (TT. Chi Nê) | 105.7775 | 20.4904 | 0.0642 | 0.6311 | VII | |
Huyện Lương Sơn | (TT. Lương Sơn) | 105.5389 | 20.8766 | 0.0698 | 0.6861 | VII | |
Huyện Mai Châu | (TT. Mai Châu) | 105.0924 | 20.6641 | 0.1269 | 1.2474 | VIII | |
Huyện Tân Lạc | (TT. Mường Khến) | 105.2767 | 20.6211 | 0.0848 | 0.8336 | VII | |
Huyện Yên Thuỷ | (TT. Hàng Trạm) | 105.6228 | 20.3949 | 0.0964 | 0.9476 | VII | |
32. Hưng Yên | |||||||
Thị xã Hưng Yên | (P. Minh Khai) | 106.0513 | 20.647 | 0.1127 | 1.1078 | VII | |
Huyện Ân Thi | (TT. Ân Thi) | 106.089 | 20.8188 | 0.0811 | 0.7972 | VII | |
Huyện Khoái Châu | (TT. Khoái Châu) | 105.9776 | 20.8393 | 0.1046 | 1.0282 | VII | |
Huyện Kim Động | (TT. Lương Hội) | 106.0598 | 20.7397 | 0.1081 | 1.0626 | VII | |
Huyện Mỹ Hào | (TT. Bần Yên Nhân) | 106.0581 | 20.9346 | 0.0725 | 0.7127 | VII | |
Huyện Phù Cừ | (TT. Trần Cao) | 106.1782 | 20.7337 | 0.0795 | 0.7815 | VII | |
Huyện Tiên Lữ | (TT. Vương) | 106.1174 | 20.7008 | 0.1047 | 1.0292 | VII | |
Huyện Văn Giang | (TT. Văn Giang) | 105.9272 | 20.9359 | 0.0885 | 0.87 | VII | |
Huyện Văn Lâm | (TT. Như Quỳnh) | 105.9882 | 20.9778 | 0.0748 | 0.7353 | VII | |
Huyện Yên Mỹ | (TT. Yên Mỹ) | 106.0341 | 20.8829 | 0.0808 | 0.7943 | VII | |
33. Khánh Hoà | |||||||
Thành phố Nha Trang | (P. Tân Lập) | 109.1916 | 12.2448 | 0.0332 | 0.3264 | VI | |
Thị xã Cam Ranh | (P. Ba Ngoi) | 109.1333 | 11.913 | 0.0215 | 0.2113 | V | |
Huyện Diên Khánh | (TT. Diên Khánh) | 109.0984 | 12.2577 | 0.0299 | 0.2939 | V | |
Huyện Khánh Sơn | (TT. Tô Hạp) | 108.9512 | 12.0028 | 0.045 | 0.4424 | VI | |
Huyện Khánh Vĩnh | (TT. Khánh Vĩnh) | 108.9046 | 12.2799 | 0.0201 | 0.1976 | V | |
Huyện Ninh Hòa | (TT. Ninh Hoà) | 109.1257 | 12.4905 | 0.0343 | 0.3372 | VI | |
Huyện Trường Sa | (Đảo) | 114.418 | 7.8177 | 0.0169 | 0.1661 | V | |
Huyện Vạn Ninh | (TT. Vạn Giã) | 109.2271 | 12.6984 | 0.0197 | 0.1937 | V | |
34. Kiên Giang | |||||||
Thị xã Hà Tiên | (P. Đông Hồ) | 104.4902 | 10.3857 | 0.0057 | 0.056 | ||
Thị xã Rạch Giá | (P. Vĩnh Thanh Vân) | 105.0866 | 10.0106 | 0.0094 | 0.0924 | ||
Huyện An Biên | (TT. Thứ Ba) | 105.0617 | 9.8111 | 0.0074 | 0.0727 | ||
Huyện An Minh | (TT. Thứ Mười Một) | 104.9464 | 9.6123 | 0.0059 | 0.058 | ||
Huyện Châu Thành | (TT. Minh Lương) | 105.1587 | 9.9033 | 0.0092 | 0.0904 | ||
Huyện Giồng Riềng | (TT. Giồng Riềng) | 105.3125 | 9.9085 | 0.0117 | 0.115 | ||
Huyện Gò Quao | (TT. Gò Quao) | 105.2721 | 9.7312 | 0.0087 | 0.0855 | ||
Huyện Hòn Đất | (TT. Hòn Đất) | 104.9258 | 10.1869 | 0.0094 | 0.0924 | ||
Huyện Kiên Hải | (Đảo) | 104.302 | 9.7205 | 0.004 | 0.0393 | ||
Huyện Kiên Lương | (TT. Kiên Lương) | 104.643 | 10.2858 | 0.0069 | 0.0678 | ||
Huyện Phú Quốc | (TT. Dương Đông) | 103.9584 | 10.2125 | 0.004 | 0.0393 | ||
Huyện Tân Hiệp | (TT. Tân Hiệp) | 105.2999 | 10.1309 | 0.0179 | 0.176 | V | |
Huyện Vĩnh Thuận | (TT. Vĩnh Thuận) | 105.2589 | 9.5126 | 0.0082 | 0.0806 | ||
35. Kon Tum | |||||||
Thị xã Kon Tum | (P. Thắng Lợi) | 108.0073 | 14.3547 | 0.0758 | 0.7451 | VII | |
Huyện Đắk Glei | (TT. Đắk Glei) | 107.7364 | 15.0914 | 0.0717 | 0.7048 | VII | |
Huyện Đắk Hà | (TT. Đắk Hà) | 107.9194 | 14.5264 | 0.0505 | 0.4964 | VI | |
Huyện Đắk Tô | (TT. Đắk Tô) | 107.8386 | 14.6615 | 0.055 | 0.5407 | VI | |
Huyện Kon Plong | (Kon Leng) | 108.3459 | 14.6134 | 0.0762 | 0.749 | VII | |
Huyện Kon Rẫy | (TT. Tân Lập) | 108.2508 | 14.5197 | 0.0796 | 0.7825 | VII | |
Huyện Ngọc Hồi | (TT. Plei Kần) | 107.6962 | 14.707 | 0.0738 | 0.7255 | VII | |
Huyện Sa Thầy | (TT. Sa Thầy) | 107.7933 | 14.4202 | 0.0542 | 0.5328 | VI | |
36. Lai Châu | |||||||
Thị xã Lai Châu | 103.4729 | 22.3916 | 0.07 | 0.6881 | NaN | X | |
Huyện Mường Tè | (TT. Mường Tè) | 102.8201 | 22.3871 | 0.1195 | 1.1747 | VII | |
Huyện Phong Thổ | (TT. Phong Thổ) | 103.4629 | 22.3859 | 0.0701 | 0.6891 | VII | |
Huyện Sìn Hồ | (TT. Sìn Hồ) | 103.2513 | 22.3511 | 0.1297 | 1.275 | VIII | |
Huyện Tam Đường | (TT. Tam Đường) | 103.4729 | 22.3916 | 0.0701 | 0.6891 | VII | |
Huyện Than Uyên | (TT. Than Uyên) | 103.8897 | 21.9628 | 0.1152 | 1.1324 | VII | |
37. Lạng Sơn | |||||||
Thành phố Lạng Sơn | (P. Vĩnh Trại) | 106.76 | 21.8535 | 0.0805 | 0.7913 | VII | |
Huyện Bắc Sơn | (TT. Bắc Sơn) | 106.3172 | 21.9019 | 0.0176 | 0.173 | V | |
Huyện Bình Gia | (TT. Bình Gia) | 106.3716 | 21.9484 | 0.0205 | 0.2015 | V | |
Huyện Cao Lộc | (TT. Cao Lộc) | 106.7684 | 21.8663 | 0.0802 | 0.7884 | VII | |
Huyện Chi Lăng | (TT. Đồng Mỏ) | 106.5764 | 21.661 | 0.0213 | 0.2094 | V | |
Huyện Đình Lập | (TT. Đình lập) | 107.0962 | 21.5462 | 0.0802 | 0.7884 | VII | |
Huyện Hữu Lũng | (TT. Hữu Lũng) | 106.3449 | 21.5097 | 0.082 | 0.8061 | VII | |
Huyện Lộc Bình | (TT. Lộc Bình) | 106.9265 | 21.7573 | 0.0806 | 0.7923 | VII | |
Huyện Tràng Định | (TT. Thất Khê) | 106.473 | 22.2531 | 0.0801 | 0.7874 | VII | |
Huyện Văn Lãng | (TT. Na Sầm) | 106.6161 | 22.0545 | 0.0802 | 0.7884 | VII | |
Huyện Văn Quan | (TT. Văn Quan) | 106.5473 | 21.8657 | 0.0301 | 0.2959 | VI | |
38. Lào Cai | |||||||
Thị xã Lào Cai | (P. Cốc Lừu) | 103.9685 | 22.5071 | 0.1116 | 1.097 | VII | |
Thị xã Cam Đường | (P. Pom Hán) | 104.016 | 22.418 | 0.0972 | 0.9555 | VII | |
Huyện Bắc Hà | (TT. Bắc Hà) | 104.2915 | 22.5395 | 0.0593 | 0.5829 | VI | |
Huyện Bảo Thắng | (TT. Phố Lu) | 104.1867 | 22.3185 | 0.1094 | 1.0754 | VII | |
Huyện Bảo Yên | (TT. Phố Ràng) | 104.4765 | 22.2374 | 0.1132 | 1.1128 | VII | |
Huyện Bát Xát | (TT. Bát Sát) | 103.8936 | 22.537 | 0.1042 | 1.0243 | VII | |
Huyện Mường Khương | (TT. Mường Khương) | 104.103 | 22.7713 | 0.0384 | 0.3775 | VI | |
Huyện Sa Pa | (TT. Sa Pa) | 103.8456 | 22.3352 | 0.0427 | 0.4197 | VI | |
Huyện Văn Bàn | (TT. Khánh Yên) | 104.2508 | 22.0918 | 0.0567 | 0.5574 | VI | |
Huyện Si Ma Cai | (Si Ma Cai) | 104.2946 | 22.6975 | 0.0291 | 0.2861 | V | |
39. Lâm Đồng | |||||||
Thành phố Đà Lạt | (P. 3) | 108.434 | 11.936 | 0.0219 | 0.2153 | V | |
Thị xã Bảo Lộc | (P. B'Lao) | 107.8074 | 11.5424 | 0.0154 | 0.1514 | V | |
Huyện Bảo Lâm | (TT. Lộc Thắng) | 107.8259 | 11.6423 | 0.0174 | 0.171 | V | |
Huyện Cát Tiên | (TT. Đồng Nai) | 107.3605 | 11.584 | 0.0455 | 0.4473 | VI | |
Huyện Di Linh | (TT. Di Linh) | 108.0746 | 11.5777 | 0.0245 | 0.2408 | V | |
Huyện Đa Huoai | (TT. Ma Đa Gui) | 107.5346 | 11.3877 | 0.0154 | 0.1514 | V | |
Huyện Đa Tẻh | (TT. Đạ Tẻh) | 107.4845 | 11.5129 | 0.0228 | 0.2241 | V | |
Huyện Đơn Dương | (TT. Thạnh Mỹ ) | 108.4924 | 11.7626 | 0.0457 | 0.4492 | VI | |
Huyện Đức Trọng | (TT. Liên Nghĩa) | 108.3752 | 11.7339 | 0.0356 | 0.3499 | VI | |
Huyện Lâm Hà | (TT. Đinh Văn) | 108.2542 | 11.7882 | 0.0215 | 0.2113 | V | |
Huyện Lạc Dương | (TT. Lạc Dương) | 108.4085 | 12.0091 | 0.0187 | 0.1838 | V | |
40. Long An | |||||||
Thị xã Tân An | (P. 1) | 106.4117 | 10.5418 | 0.0516 | 0.5072 | VI | |
Huyện Bến Lức | (TT. Bến Lức) | 106.4866 | 10.6381 | 0.0647 | 0.636 | VII | |
Huyện Cần Giuộc | (TT. Cần Giuộc) | 106.671 | 10.6053 | 0.0622 | 0.6114 | VII | |
Huyện Cần Đước | (TT. Cần Đớc) | 106.6048 | 10.5036 | 0.065 | 0.639 | VII | |
Huyện Châu Thành | (TT. Tầm Vu) | 106.4681 | 10.4448 | 0.0485 | 0.4768 | VI | |
Huyện Đức Hoà | (TT. Hậu Nghĩa) | 106.3872 | 10.9079 | 0.054 | 0.5308 | VI | |
Huyện Đức Huệ | (TT. Đông Thành) | 106.2964 | 10.8986 | 0.0654 | 0.6429 | VII | |
Huyện Mộc Hoá | (TT. Mộc Hoá) | 105.9376 | 10.7775 | 0.0158 | 0.1553 | V | |
Huyện Tân Hưng | (TT. Tân Hưng) | 105.6616 | 10.8357 | 0.013 | 0.1278 | ||
Huyện Tân Thạnh | (TT. Tân Thạnh) | 106.0477 | 10.6081 | 0.0156 | 0.1533 | V | |
Huyện Tân Trụ | (TT. Tân Trụ) | 106.5079 | 10.5148 | 0.064 | 0.6291 | VII | |
Huyện Thạnh Hoá | (TT. Thạnh Hóa) | 106.1667 | 10.6538 | 0.0246 | 0.2418 | V | |
Huyện Thủ Thừa | (TT. Thủ Thừa) | 106.4051 | 10.6053 | 0.0603 | 0.5927 | VII | |
Huyện Vĩnh Hưng | (TT. Vĩnh Hưng) | 105.7896 | 10.8862 | 0.0137 | 0.1347 | ||
41. Nam Định | |||||||
Thành phố Nam Định | (P. Ngô Quyền) | 106.1713 | 20.4277 | 0.118 | 1.1599 | VII | |
Huyện Giao Thủy | (TT. Ngô Đồng) | 106.4407 | 20.2829 | 0.1145 | 1.1255 | VII | |
Huyện Hải Hậu | (TT. Yên Định) | 106.2958 | 20.1998 | 0.1139 | 1.1196 | VII | |
Huyện Mỹ Lộc | (TT. Mỹ Lộc) | 106.0881 | 20.4412 | 0.1167 | 1.1472 | VII | |
Huyện Nam Trực | (TT. Nam Trực) | 106.1761 | 20.3355 | 0.1142 | 1.1226 | VII | |
Huyện Nghĩa Hưng | (TT. Liễu Đề) | 106.1809 | 20.2201 | 0.1157 | 1.1373 | VII | |
Huyện Trực Ninh | (TT. Cổ Lễ) | 106.2642 | 20.3233 | 0.1155 | 1.1354 | VII | |
Huyện Vụ Bản | (TT. Gôi) | 106.0727 | 20.3316 | 0.1163 | 1.1432 | VII | |
Huyện Xuân Trường | (TT. Xuân Ngọc) | 106.331 | 20.2972 | 0.1176 | 1.156 | VII | |
Huyện ý Yên | (TT. Lâm) | 106.0074 | 20.3292 | 0.1123 | 1.1039 | VII | |
42. Nghệ An | |||||||
Thành phố Vinh | (P. Lê Mao) | 105.6814 | 18.6712 | 0.1041 | 1.0233 | VII | |
Thị xã Cửa Lò | (P. Nghi Thuỷ) | 105.7163 | 18.8199 | 0.1071 | 1.0528 | VII | |
Huyện Anh Sơn | (TT. Anh Sơn) | 105.0832 | 18.9305 | 0.1073 | 1.0548 | VII | |
Huyện Con Cuông | (TT. Con Cuông) | 104.8801 | 19.0496 | 0.1102 | 1.0833 | VII | |
Huyện Diễn Châu | (TT. Diễn Châu) | 105.5991 | 18.9771 | 0.0788 | 0.7746 | VII | |
Huyện Đô Lương | (TT. Đô Lương) | 105.3062 | 18.9039 | 0.1092 | 1.0734 | VII | |
Huyện Hưng Nguyên | (TT. Hưng Nguyên) | 105.6285 | 18.6712 | 0.1037 | 1.0194 | VII | |
Huyện Kỳ Sơn | (TT. Mường Xén) | 104.1545 | 19.3947 | 0.0888 | 0.8729 | VII | |
Huyện Nam Đàn | (TT. Nam Đàn) | 105.4922 | 18.7021 | 0.1082 | 1.0636 | VII | |
Huyện Nghi Lộc | (TT. Quán Hành) | 105.6457 | 18.7833 | 0.1086 | 1.0675 | VII | |
Huyện Nghĩa Đàn | (TT. Thái Hoà) | 105.4359 | 19.3257 | 0.0427 | 0.4197 | VI | |
Huyện Quế Phong | (TT. Kim Sơn) | 104.9242 | 19.6144 | 0.0277 | 0.2723 | V | |
Huyện Quỳ Châu | (TT. Quỳ Châu) | 105.0955 | 19.5485 | 0.035 | 0.3441 | VI | |
Huyện Quỳ Hợp | (TT. Quỳ Hợp) | 105.1837 | 19.3254 | 0.0374 | 0.3676 | VI | |
Huyện Quỳnh Lưu | (TT. Cầu Giát) | 105.6306 | 19.1474 | 0.039 | 0.3834 | VI | |
Huyện Tân Kỳ | (TT. Tân Kỳ) | 105.2695 | 19.049 | 0.0886 | 0.8709 | VII | |
Huyện Thanh Chương | (TT. Thanh Chương) | 105.3363 | 18.7856 | 0.1071 | 1.0528 | VII | |
Huyện Tương Dương | (TT. Hoà Bình) | 104.4773 | 19.2599 | 0.0954 | 0.9378 | VII | |
Huyện Yên Thành | (TT. Yên Minh) | 105.4645 | 18.9972 | 0.0924 | 0.9083 | VII | |
43. Ninh Bình | |||||||
Thị xã Ninh Bình | (P. Thanh Bình) | 105.9818 | 20.2563 | 0.0984 | 0.9673 | VII | |
Thị xã Tam Điệp | (P. Bắc Sơn) | 105.9191 | 20.1571 | 0.092 | 0.9044 | VII | |
Huyện Gia Viễn | (TT. Me) | 105.8346 | 20.3476 | 0.0724 | 0.7117 | VII | |
Huyện Hoa Lư | (TT. Hoa lư) | 105.9543 | 20.2993 | 0.0983 | 0.9663 | VII | |
Huyện Kim Sơn | (TT. Phát Diệm) | 106.0846 | 20.0919 | 0.1053 | 1.0351 | VII | |
Huyện Nho Quan | (TT. Nho Quan) | 105.7523 | 20.3234 | 0.0825 | 0.811 | VII | |
Huyện Yên Khánh | (TT. Yên Ninh) | 106.062 | 20.1857 | 0.1067 | 1.0489 | VII | |
Huyện Yên Mô | (TT. Yên Thịnh) | 106.0057 | 20.1626 | 0.0923 | 0.9073 | VII | |
44. Ninh Thuận | |||||||
TX Phan Rang-Tháp Chàm | (P. Mỹ Hương) | 108.9893 | 11.5676 | 0.0231 | 0.2271 | V | |
Huyện Bác ái | (TT. Bác ái) | 108.8877 | 11.8302 | 0.0325 | 0.3195 | VI | |
Huyện Ninh Hải | (TT. Khánh Hải) | 109.0365 | 11.5904 | 0.0245 | 0.2408 | V | |
Huyện Ninh Phước | (TT. Phước Dân) | 108.9234 | 11.5226 | 0.0222 | 0.2182 | V | |
Huyện Ninh Sơn | (TT. Tân Sơn) | 108.7844 | 11.7736 | 0.0369 | 0.3627 | VI | |
45. Phú Thọ | |||||||
Thành phố Việt Trì | (P. Thọ Sơn) | 105.4105 | 21.3059 | 0.1128 | 1.1088 | VII | |
Thị xã Phú Thọ | (P. Âu Cơ) | 105.2214 | 21.4013 | 0.116 | 1.1403 | VII | |
Huyện Đoan Hùng | (TT. Đoan Hùng) | 105.179 | 21.6328 | 0.1089 | 1.0705 | VII | |
Huyện Hạ Hoà | (TT. Hạ Hoà) | 105.0065 | 21.5627 | 0.1111 | 1.0921 | VII | |
Huyện Lâm Thao | (TT. Lâm Thao) | 105.2819 | 21.3294 | 0.1098 | 1.0793 | VII | |
Huyện Phù Ninh | (TT. Phong Châu) | 105.3052 | 21.4101 | 0.1132 | 1.1128 | VII | |
Huyện Sông Thao | (TT. Sông Thao) | 105.1326 | 21.4222 | 0.1088 | 1.0695 | VII | |
Huyện Tam Nông | (TT. Hưng Hoá) | 105.2921 | 21.2514 | 0.1097 | 1.0784 | VII | |
Huyện Thanh Ba | (TT. Thanh Ba) | 105.1407 | 21.4991 | 0.1136 | 1.1167 | VII | |
Huyện Thanh Sơn | (TT. Thanh Sơn) | 105.1797 | 21.2024 | 0.0689 | 0.6773 | VII | |
Huyện Thanh Thuỷ | (TT. Thanh Thuỷ) | 105.2807 | 21.1702 | 0.0997 | 0.9801 | VII | |
Huyện Yên Lập | (TT.Yên Lập) | 105.0481 | 21.354 | 0.0617 | 0.6065 | VII | |
46. Phú Yên | |||||||
Thị xã Tuy Hoà | (P. 1) | 109.3244 | 13.0924 | 0.069 | 0.6783 | VII | |
Huyện Đồng Xuân | (TT. La Hai) | 109.1065 | 13.3787 | 0.1095 | 1.0764 | VII | |
Huyện Phú Hòa | (Hoà Mỹ Đông) | 109.2269 | 12.9527 | 0.0523 | 0.5141 | VI | |
Huyện Sông Cầu | (TT. Sông Cầu) | 109.2211 | 13.459 | 0.1033 | 1.0154 | VII | |
Huyện Sông Hinh | (TT. Hai Riêng) | 108.9032 | 12.9865 | 0.0511 | 0.5023 | VI | |
Huyện Sơn Hoà | (TT. Củng Sơn) | 108.9598 | 13.0578 | 0.0719 | 0.7068 | VII | |
Huyện Tuy An | (TT. Chí Thạnh) | 109.2151 | 13.308 | 0.1061 | 1.043 | VII | |
Huyện Tuy Hoà | (TT. Phú Lâm) | 109.3121 | 13.0666 | 0.0656 | 0.6448 | VII | |
47. Quảng Bình | |||||||
Thành phố Đồng Hới | (P. Hải Đình) | 106.6224 | 17.4655 | 0.095 | 0.9339 | VII | |
Huyện Bố Trạch | (TT. Hoàn Lão) | 106.5333 | 17.587 | 0.0407 | 0.4001 | VI | |
Huyện Lệ Thuỷ | (TT. Kiến Giang) | 106.7856 | 17.2261 | 0.0319 | 0.3136 | VI | |
Huyện Minh Hoá | (TT. Quy Đạt) | 105.9696 | 17.8151 | 0.0315 | 0.3096 | VI | |
Huyện Quảng Ninh | (TT. Quán Hầu) | 106.6378 | 17.408 | 0.0266 | 0.2615 | V | |
Huyện Quảng Trạch | (TT. Ba Đồn) | 106.4247 | 17.7524 | 0.044 | 0.4325 | VI | |
Huyện Tuyên Hoá | (TT. Đồng Lê) | 106.0193 | 17.8839 | 0.0426 | 0.4188 | VI | |
48. Quảng Nam | |||||||
Thị xã Tam Kỳ | (P. An Xuân) | 108.4922 | 15.5656 | 0.0802 | 0.7884 | VII | |
Thị xã Hội An | (P. Minh An) | 108.3317 | 15.8782 | 0.0324 | 0.3185 | VI | |
Huyện Bắc Trà My | (TT. Trà My) | 108.2229 | 15.3435 | 0.0693 | 0.6812 | VII | |
Huyện Duy Xuyên | (TT. Nam Phước) | 108.2518 | 15.8257 | 0.0263 | 0.2585 | V | |
Huyện Đại Lộc | (TT. ái Nghĩa) | 108.1137 | 15.8823 | 0.03 | 0.2949 | V | |
Huyện Điện Bàn | (TT. Vĩnh Điện) | 108.2467 | 15.8936 | 0.0341 | 0.3352 | VI | |
Huyện Đông Giang | (TT. P Rao) | 107.6531 | 15.9281 | 0.0547 | 0.5377 | VI | |
Huyện Hiệp Đức | (TT. Tân An) | 108.1179 | 15.5823 | 0.086 | 0.8454 | VII | |
Huyện Nam Giang | (TT. Thạch Mỹ) | 107.8319 | 15.7505 | 0.0417 | 0.4099 | VI | |
Huyện Nam Trà My | (Trà Mai) | 108.1127 | 15.1574 | 0.0627 | 0.6163 | VII | |
Huyện Núi Thành | (TT. Núi Thành) | 108.6581 | 15.4321 | 0.058 | 0.5701 | VI | |
Huyện Phước Sơn | (TT. Khâm Đức) | 107.7991 | 15.4599 | 0.1017 | 0.9997 | VII | |
Huyện Quế Sơn | (TT. Đông Phú) | 108.2192 | 15.6736 | 0.0493 | 0.4846 | VI | |
Huyện Tây Giang | (Plăng) | 107.4758 | 15.8583 | 0.0924 | 0.9083 | VII | |
Huyện Thăng Bình | (TT. Hà Lam) | 108.3556 | 15.7426 | 0.0301 | 0.2959 | VI | |
Huyện Tiên Phước | (TT. Tiên Kỳ) | 108.3067 | 15.4898 | 0.0919 | 0.9034 | VII | |
49. Quảng Ngãi | |||||||
Thị xã Quảng Ngãi | (P. Trần Hưng Đạo) | 108.8009 | 15.1225 | 0.0824 | 0.81 | VII | |
Huyện Ba Tơ | (TT. Ba Tơ) | 108.7376 | 14.7681 | 0.1068 | 1.0498 | VII | |
Huyện Bình Sơn | (TT. Châu ổ) | 108.7572 | 15.3001 | 0.0519 | 0.5102 | VI | |
Huyện Đức Phổ | (TT. Đức Phổ) | 108.9563 | 14.812 | 0.106 | 1.042 | VII | |
Huyện Lý Sơn | (TT. Lý Sơn) | 109.1158 | 15.3751 | 0.0802 | 0.7884 | VII | |
Huyện Minh Long | (TT. Long Hiệp) | 108.7005 | 14.9319 | 0.035 | 0.3441 | VI | |
Huyện Mộ Đức | (TT. Mộ Đức) | 108.8875 | 14.9575 | 0.0493 | 0.4846 | VI | |
Huyện Nghĩa Hành | (TT. Chợ Chùa) | 108.7783 | 15.0485 | 0.0542 | 0.5328 | VI | |
Huyện Sơn Hà | (TT. Di Lăng) | 108.4688 | 15.0415 | 0.0457 | 0.4492 | VI | |
Huyện Sơn Tây | (Sơn Dung) | 108.3375 | 14.9943 | 0.0306 | 0.3008 | VI | |
Huyện Sơn Tịnh | (TT. Sơn Tịnh) | 108.7973 | 15.1562 | 0.0912 | 0.8965 | VII | |
Huyện Tây Trà | (Sơn Dung) | 108.3564 | 15.1677 | 0.0887 | 0.8719 | VII | |
Huyện Trà Bồng | (TT. Trà Xuân) | 108.5231 | 15.2559 | 0.0804 | 0.7903 | VII | |
Huyện Tư Nghĩa | (TT. La Hà) | 108.8258 | 15.0899 | 0.0707 | 0.695 | VII | |
50. Quảng Ninh | |||||||
Thành phố Hạ Long | (P. Hồng Gai) | 107.0742 | 20.9486 | 0.0882 | 0.867 | VII | |
Thị xã Cẩm Phả | (P. Cẩm Thành) | 107.2782 | 21.0122 | 0.0721 | 0.7087 | VII | |
Thị xã Móng Cái | (P. Trần Phú) | 107.9704 | 21.5304 | 0.0577 | 0.5672 | VI | |
Thị xã Uông Bí | (P. Trưng Vương) | 106.7918 | 21.0328 | 0.1142 | 1.1226 | VII | |
Huyện Ba Chẽ | (TT. Ba Chẽ) | 107.2796 | 21.273 | 0.1034 | 1.0164 | VII | |
Huyện Bình Liêu | (TT. Bình Liêu) | 107.396 | 21.5246 | 0.0455 | 0.4473 | VI | |
Huyện Cô Tô | (Đảo) | 107.7648 | 20.9717 | 0.0165 | 0.1622 | V | |
Huyện Đầm Hà | (TT. Đầm Hà) | 107.5953 | 21.3534 | 0.0687 | 0.6753 | VII | |
Huyện Đông Triều | (TT. Đông Triều) | 106.5135 | 21.0821 | 0.1118 | 1.099 | VII | |
Huyện Hải Hà | (TT. Quảng Hà) | 107.7536 | 21.4504 | 0.0558 | 0.5485 | VI | |
Huyện Hoành Bồ | (TT. Trới) | 106.9905 | 21.0284 | 0.1082 | 1.0636 | VII | |
Huyện Tiên Yên | (TT. Tiên Yên) | 107.4039 | 21.3324 | 0.0782 | 0.7687 | VII | |
Huyện Vân Đồn | (TT. Cái Rồng) | 107.4194 | 21.073 | 0.0689 | 0.6773 | VII | |
Huyện Yên Hưng | (TT. Quảng Yên) | 106.7986 | 20.9396 | 0.122 | 1.1993 | VIII | |
51. Quảng Trị | |||||||
Thị xã Đông Hà | (P. 1) | 107.0986 | 16.8235 | 0.0275 | 0.2703 | V | |
Thị xã Quảng Trị | (P. 1) | 107.1872 | 16.7421 | 0.0301 | 0.2959 | VI | |
Huyện Cam Lộ | (TT. Cam Lộ) | 107.0043 | 16.8092 | 0.0281 | 0.2762 | V | |
Huyện Đa Krông | (TT. Đa Krông) | 106.8158 | 16.66 | 0.0612 | 0.6016 | VII | |
Huyện Gio Linh | (TT. Gio Linh) | 107.076 | 16.9338 | 0.0317 | 0.3116 | VI | |
Huyện Hải Lăng | (TT. Hải Lăng) | 107.2461 | 16.6925 | 0.0349 | 0.3431 | VI | |
Huyện Hướng Hoá | (TT. Khe Sanh) | 106.7293 | 16.6247 | 0.0539 | 0.5298 | VI | |
Huyện Triệu Phong | (TT. Ái Tử) | 107.1605 | 16.7756 | 0.0286 | 0.2811 | V | |
Huyện Vĩnh Linh | (TT. Hồ Xá) | 107.0141 | 17.0604 | 0.0373 | 0.3667 | VI | |
52. Sóc Trăng | |||||||
Thị xã Sóc Trăng | (P. 2) | 105.9722 | 9.6053 | 0.0258 | 0.2536 | V | |
Huyện Cù Lao Dung | (TT. Vĩnh Châu) | 106.1629 | 9.6276 | 0.0554 | 0.5446 | VI | |
Huyện Kế Sách | (TT. Kế Sách) | 105.9838 | 9.7692 | 0.0464 | 0.4561 | VI | |
Huyện Long Phú | (TT. Long Phú) | 106.1248 | 9.6079 | 0.0446 | 0.4384 | VI | |
Huyện Mỹ Tú | (TT.HuỳnhHữuNghĩa) | 105.8097 | 9.6368 | 0.0173 | 0.1701 | V | |
Huyện Mỹ Xuyên | (TT. Mỹ Xuyên) | 105.9868 | 9.5586 | 0.025 | 0.2458 | V | |
Huyện Ngã Năm | (TT. Ngã Năm) | 105.5963 | 9.5662 | 0.0111 | 0.1091 | ||
Huyện Thạnh Trị | (TT. Phú Lộc) | 105.743 | 9.43 | 0.0163 | 0.1602 | V | |
Huyện Vĩnh Châu | (TT. Vĩnh Châu) | 105.98 | 9.328 | 0.0396 | 0.3893 | VI | |
53. Sơn La | |||||||
Thị xã Sơn La | (P. Chiềng Lề) | 103.9106 | 21.3323 | 0.1893 | 1.8608 | VIII | |
Huyện Bắc Yên | (TT. Bắc Yên) | 104.4209 | 21.2477 | 0.0871 | 0.8562 | VII | |
Huyện Mai Sơn | (TT. Hát Lót) | 104.1065 | 21.1953 | 0.1111 | 1.0921 | VII | |
Huyện Mộc Châu | (TT. Mộc Châu) | 104.6237 | 20.8517 | 0.1197 | 1.1767 | VII | |
Huyện Mường La | (TT. Mường La) | 104.0273 | 21.5171 | 0.1005 | 0.9879 | VII | |
Huyện Phù Yên | (TT. Phù Yên) | 104.6453 | 21.2591 | 0.0826 | 0.812 | VII | |
Huyện Quỳnh Nhai | (TT. Quỳnh Nhai) | 103.5701 | 21.8501 | 0.0832 | 0.8179 | VII | |
Huyện Sông Mã | (TT. Sông Mã) | 103.7478 | 21.0516 | 0.1193 | 1.1727 | VII | |
Huyện Sốp Cộp | (TT. Sốp Cộp) | 103.5995 | 20.939 | 0.1183 | 1.1629 | VII | |
Huyện Thuận Châu | (TT. Thuận Châu) | 103.6885 | 21.4372 | 0.1318 | 1.2956 | VIII | |
Huyện Yên Châu | (TT. Yên Châu) | 104.2994 | 21.0477 | 0.1077 | 1.0587 | VII | |
54. Tây Ninh | |||||||
Thị xã Tây Ninh | (P. 2) | 106.086 | 11.3115 | 0.0575 | 0.5652 | VI | |
Huyện Bến Cầu | (TT. Bến Cầu) | 106.1786 | 11.1114 | 0.0631 | 0.6203 | VII | |
Huyện Châu Thành | (TT. Châu Thành) | 106.0298 | 11.3133 | 0.065 | 0.639 | VII | |
Huyện Dương Minh Châu | (TT.DươngMinhChâu) | 106.22 | 11.3772 | 0.0647 | 0.636 | VII | |
Huyện Gò Dầu | (TT. Gò Dầu) | 106.2644 | 11.084 | 0.0578 | 0.5682 | VI | |
Huyện Hoà Thành | (TT. Hoà Thành) | 106.1273 | 11.2883 | 0.0551 | 0.5416 | VI | |
Huyện Tân Biên | (TT. Tân Biên) | 106.0048 | 11.5436 | 0.057 | 0.5603 | VI | |
Huyện Tân Châu | (TT. Tân Châu) | 106.1614 | 11.5541 | 0.0647 | 0.636 | VII | |
Huyện Trảng Bàng | (TT. Trảng Bàng) | 106.3586 | 11.031 | 0.0634 | 0.6232 | VII | |
55. Thái Bình | |||||||
Thành phố Thái Bình | (P. Lê Hồng Phong) | 106.342 | 20.4467 | 0.1074 | 1.0557 | VII | |
Huyện Đông Hưng | (TT. Đông Hưng) | 106.3533 | 20.5576 | 0.0766 | 0.753 | VII | |
Huyện Hưng Hà | (TT. Hưng Hà) | 106.2241 | 20.5908 | 0.1032 | 1.0145 | VII | |
Huyện Kiến Xương | (TT. Kiến Xương) | 106.4368 | 20.3894 | 0.1012 | 0.9948 | VII | |
Huyện Quỳnh Phụ | (TT. Quỳnh Côi) | 106.3274 | 20.6615 | 0.0617 | 0.6065 | VII | |
Huyện Thái Thuỵ | (TT. Diêm Điền) | 106.5663 | 20.5613 | 0.0523 | 0.5141 | VI | |
Huyện Tiền Hải | (TT. Tiền Hải) | 106.5029 | 20.4054 | 0.0777 | 0.7638 | VII | |
Huyện Vũ Thư | (TT. Vũ Thư) | 106.2962 | 20.4361 | 0.1126 | 1.1069 | VII | |
56. Thái Nguyên | |||||||
Thành phố Thái Nguyên | (P. Trưng Vương) | 105.8437 | 21.5967 | 0.0928 | 0.9122 | VII | |
Thị xã Sông Công | (P. Tân Quang) | 105.8506 | 21.4825 | 0.0856 | 0.8414 | VII | |
Huyện Đại Từ | (TT. Đại Từ) | 105.6416 | 21.6303 | 0.1185 | 1.1649 | VII | |
Huyện Định Hoá | (TT. Chợ Chu) | 105.6459 | 21.9095 | 0.0468 | 0.46 | VI | |
Huyện Đồng Hỷ | (TT. Chùa Hang) | 105.8393 | 21.6274 | 0.0953 | 0.9368 | VII | |
Huyện Phổ Yên | (TT. Ba Hàng) | 105.8778 | 21.4141 | 0.0945 | 0.9289 | VII | |
Huyện Phú Bình | (TT. úc Sơn) | 105.9775 | 21.4597 | 0.0646 | 0.635 | VII | |
Huyện Phú Lương | (TT. Đu) | 105.7037 | 21.7313 | 0.1032 | 1.0145 | VII | |
Huyện Võ Nhai | (TT. Đình Cả) | 106.0762 | 21.751 | 0.0451 | 0.4433 | VI | |
57. Thanh Hóa | |||||||
Thành phố Thanh Hoá | (P. Điện Biên) | 105.778 | 19.8126 | 0.0918 | 0.9024 | VII | |
Thị xã Bỉm Sơn | (P. Bắc Sơn) | 105.8572 | 20.0998 | 0.1205 | 1.1845 | VIII | |
Thị xã Sầm Sơn | (P. Bắc Sơn) | 105.8975 | 19.7374 | 0.0798 | 0.7844 | VII | |
Huyện Bá Thước | (TT. Cành Nàng) | 105.2334 | 20.346 | 0.1184 | 1.1639 | VII | |
Huyện Cẩm Thuỷ | (TT. Cẩm Thuỷ) | 105.4752 | 20.2163 | 0.1172 | 1.1521 | VII | |
Huyện Đông Sơn | (TT. Rừng Thông ) | 105.7332 | 19.8161 | 0.0929 | 0.9132 | VII | |
Huyện Hà Trung | (TT. Hà Trung) | 105.8519 | 20.0116 | 0.1439 | 1.4145 | VIII | |
Huyện Hậu Lộc | (TT. Hậu Lộc) | 105.8903 | 19.9168 | 0.1261 | 1.2396 | VIII | |
Huyện Hoằng Hoá | (TT. Bút Sơn) | 105.8538 | 19.862 | 0.1054 | 1.0361 | VII | |
Huyện Lang Chánh | (TT. Lang Chánh) | 105.2429 | 20.155 | 0.1051 | 1.0331 | VII | |
Huyện Mường Lát | (TT. Mường Lát) | 104.6083 | 20.5386 | 0.1053 | 1.0351 | VII | |
Huyện Nga Sơn | (TT. Nga Sơn) | 105.9708 | 20.0084 | 0.1257 | 1.2356 | VIII | |
Huyện Ngọc Lặc | (TT. Ngọc Lạc) | 105.3722 | 20.0919 | 0.1002 | 0.985 | VII | |
Huyện Như Thanh | (TT. Như Thanh) | 105.5759 | 19.6325 | 0.0853 | 0.8385 | VII | |
Huyện Như Xuân | (TT. Yên Cát) | 105.4306 | 19.6632 | 0.054 | 0.5308 | VI | |
Huyện Nông Cống | (TT. Nông Cống) | 105.6864 | 19.7055 | 0.1049 | 1.0312 | VII | |
Huyện Quảng Xương | (TT. Quảng Xương) | 105.83 | 19.7275 | 0.0859 | 0.8444 | VII | |
Huyện Quan Hoá | (TT. Quan Hoá) | 105.1031 | 20.3811 | 0.1121 | 1.1019 | VII | |
Huyện Quan Sơn | (TT. Quan Sơn ) | 104.8982 | 20.2659 | 0.0806 | 0.7923 | VII | |
Huyện Thạch Thành | (TT. Kim Tân) | 105.6703 | 20.1289 | 0.1421 | 1.3968 | VIII | |
Huyện Thọ Xuân | (TT. Thọ Xuân) | 105.5195 | 19.9353 | 0.0997 | 0.9801 | VII | |
Huyện Thường Xuân | (TT. Thường Xuân) | 105.3501 | 19.9041 | 0.0953 | 0.9368 | VII | |
Huyện Thiệu Hoá | (TT. Vạn Hà) | 105.6787 | 19.8824 | 0.0928 | 0.9122 | VII | |
Huyện Tĩnh Gi.a | (TT. Tĩnh Gia) | 105.7765 | 19.4495 | 0.0986 | 0.9692 | VII | |
Huyện Triệu Sơn | (TT. Triệu Sơn) | 105.5957 | 19.8191 | 0.1017 | 0.9997 | VII | |
Huyện Vĩnh Lộc | (TT. Vĩnh Lộc) | 105.6141 | 20.0627 | 0.1066 | 1.0479 | VII | |
Huyện Yên Định | (TT. Quán lão) | 105.6535 | 19.9708 | 0.0874 | 0.8591 | VII | |
58. Thừa Thiên – Huế | |||||||
Thành phố Huế | (P. Phú Hội) | 107.5935 | 16.4628 | 0.0538 | 0.5289 | VI | |
Huyện A Lưới | (TT. A Lưới) | 107.2309 | 16.2767 | 0.0573 | 0.5633 | VI | |
Huyện Hương Thuỷ | (TT. Phú Bài) | 107.6874 | 16.3993 | 0.0492 | 0.4836 | VI | |
Huyện Hương Trà | (TT. Tứ Hạ) | 107.4675 | 16.5322 | 0.0539 | 0.5298 | VI | |
Huyện Nam Đông | (TT. Khe Tre) | 107.7236 | 16.1685 | 0.0804 | 0.7903 | VII | |
Huyện Phú Lộc | (TT. Phú Lộc) | 107.8605 | 16.2802 | 0.0434 | 0.4266 | VI | |
Huyện Phú Vang | (TT. Phú Vang) | 107.6145 | 16.5269 | 0.0535 | 0.5259 | VI | |
Huyện Phong Điền | (TT. Phong Điền) | 107.3628 | 16.5816 | 0.0496 | 0.4876 | VI | |
Huyện Quảng Điền | (TT. Sịa) | 107.5078 | 16.5763 | 0.0453 | 0.4453 | VI | |
59. Tiền Giang | |||||||
Thành phố Mỹ Tho | (P. 1) | 106.3667 | 10.3588 | 0.0237 | 0.233 | V | |
Thị xã Gò Công | (P. 3) | 106.6784 | 10.3663 | 0.0817 | 0.8031 | VII | |
Huyện Cái Bè | (TT. Cái Bè) | 106.0323 | 10.3386 | 0.0156 | 0.1533 | V | |
Huyện Cai Lậy | (TT. Cai Lậy) | 106.1179 | 10.4077 | 0.0142 | 0.1396 | ||
Huyện Châu Thành | (TT. Tân Hiệp) | 106.3413 | 10.4494 | 0.028 | 0.2752 | V | |
Huyện Chợ Gạo | (TT. Chợ Gạo) | 106.4639 | 10.3522 | 0.0342 | 0.3362 | VI | |
Huyện Gò Công Đông | (TT. Tân Hoà) | 106.712 | 10.32 | 0.0785 | 0.7717 | VII | |
Huyện Gò Công Tây | (TT. Vĩnh Bình) | 106.5798 | 10.3452 | 0.0574 | 0.5642 | VI | |
Huyện Tân Phước | (TT. Mỹ Phước) | 106.1931 | 10.4773 | 0.018 | 0.1769 | V | |
60. Trà Vinh | |||||||
Thị xã Trà Vinh | (P. 4) | 106.3415 | 9.9382 | 0.0219 | 0.2153 | V | |
Huyện Càng Long | (TT. Càng Long) | 106.2034 | 9.9893 | 0.0277 | 0.2723 | V | |
Huyện Cầu Kè | (TT. Cầu Kè) | 106.0546 | 9.8704 | 0.066 | 0.6488 | VII | |
Huyện Cầu Ngang | (TT. Cầu Ngang) | 106.4521 | 9.8048 | 0.0286 | 0.2811 | V | |
Huyện Châu Thành | (TT. Châu Thành) | 106.3466 | 9.8694 | 0.0272 | 0.2674 | V | |
Huyện Duyên Hải | (TT. Duyên Hải) | 106.4909 | 9.6343 | 0.0491 | 0.4827 | VI | |
Huyện Tiểu Cần | (TT. Tiểu Cần) | 106.189 | 9.8126 | 0.0591 | 0.581 | VI | |
Huyện Trà Cú | (TT. Trà Cú) | 106.2623 | 9.6807 | 0.0673 | 0.6616 | VII | |
61. Tuyên Quang | |||||||
Thị xã Tuyên Quang | (P. Minh Xuân) | 105.2126 | 21.8144 | 0.0595 | 0.5849 | VI | |
Huyện Chiêm Hoá | (TT. Vĩnh Lộc) | 105.26 | 22.1485 | 0.02 | 0.1966 | V | |
Huyện Hàm Yên | (TT. Tân Yên) | 105.0298 | 22.073 | 0.0486 | 0.4777 | VI | |
Huyện Na Hang | (TT. Na Hang) | 105.3953 | 22.3503 | 0.0438 | 0.4306 | VI | |
Huyện Sơn Dương | (TT. Sơn Dương) | 105.3908 | 21.7017 | 0.0627 | 0.6163 | VII | |
Huyện Yên Sơn | (TT. Yên Sơn) | 105.2201 | 21.796 | 0.062 | 0.6095 | VII | |
62. Vĩnh Long | |||||||
Thị xã Vĩnh Long | (P. 1) | 105.9765 | 10.253 | 0.022 | 0.2163 | V | |
Huyện Bình Minh | (TT. Cái Vồn) | 105.8239 | 10.07 | 0.072 | 0.7078 | VII | |
Huyện Long Hồ | (TT. Long Hồ) | 106.0126 | 10.1926 | 0.0245 | 0.2408 | V | |
Huyện Mang Thít | (TT. Cái Nhum) | 106.1109 | 10.1778 | 0.0197 | 0.1937 | V | |
Huyện Tam Bình | (TT. Tam Bình) | 105.9942 | 10.0438 | 0.0468 | 0.46 | VI | |
Huyện Trà Ôn | (TT. Trà Ôn) | 105.9219 | 9.9658 | 0.0642 | 0.6311 | VII | |
Huyện Vũng Liêm | (TT. Vũng Liêm) | 106.1847 | 10.0958 | 0.0204 | 0.2005 | V | |
63. Vĩnh Phúc | |||||||
Thị xã Phúc Yên | (TT. Phúc Yên) | 105.7049 | 21.2372 | 0.0793 | 0.7795 | VII | |
Thị xã Vĩnh Yên | (P. Liên Bảo) | 105.5965 | 21.3123 | 0.0837 | 0.8228 | VII | |
Huyện Bình Xuyên | (TT. Hương Canh) | 105.648 | 21.2775 | 0.0808 | 0.7943 | VII | |
Huyện Lập Thạch | (TT. Lập Thạch) | 105.4603 | 21.4159 | 0.0969 | 0.9525 | VII | |
Huyện Mê Linh | (TT. Phúc Yên) | 105.7049 | 21.2372 | 0.0793 | 0.7795 | VII | |
Huyện Tam Dương | (TT. Tam Dương) | 105.5393 | 21.3817 | 0.0849 | 0.8346 | VII | |
Huyện Vĩnh Tường | (TT. Vĩnh Tường) | 105.5153 | 21.2198 | 0.1144 | 1.1246 | VII | |
Huyện Yên Lạc | (TT. Yên Lạc) | 105.5772 | 21.234 | 0.1088 | 1.0695 | VII | |
64. Yên Bái | |||||||
Thành phố Yên Bái | (P. Nguyễn Thái Học) | 104.8788 | 21.7111 | 0.113 | 1.1108 | VII | |
Thị xã Nghĩa Lộ | (P. Trung Tâm) | 104.5119 | 21.603 | 0.068 | 0.6684 | VII | |
Huyện Lục Yên | (TT. Yên Thế) | 104.7667 | 22.0974 | 0.1086 | 1.0675 | VII | |
Huyện Mù Căng Chải | (TT. Mù Căng Chải) | 104.0862 | 21.8511 | 0.0561 | 0.5515 | VI | |
Huyện Trạm Tấu | (TT. Trạm tấu) | 104.3886 | 21.4666 | 0.0448 | 0.4404 | VI | |
Huyện Trấn Yên | (TT. Cổ Phúc) | 104.8232 | 21.7586 | 0.1102 | 1.0833 | VII | |
Huyện Văn Chấn | (TTNT. Liên Sơn) | 104.4925 | 21.6521 | 0.0694 | 0.6822 | VII | |
Huyện Văn Yên | (TT. Mậu A) | 104.6855 | 21.8749 | 0.1083 | 1.0646 | VII | |
Huyện Yên Bình | (TT. Yên Bình) | 104.9641 | 21.7268 | 0.1128 | 1.1088 | VII |