Chọn thép theo diện tích:
Chọn thép theo diện tích và thép đặt sẵn:
Tính diện tích cốt thép theo số thanh:

Bảng diện tích cốt thép theo số thanh (cm2)

Số thanh Đường kính, Φ (mm)
6 8 10 12 14 16 18 20 22 25 28 32 36 40
1 0.28 0.5 0.79 1.13 1.54 2.01 2.54 3.14 3.8 4.91 6.16 8.04 10.18 12.57
2 0.56 1 1.58 2.26 3.08 4.02 5.08 6.28 7.6 9.82 12.32 16.08 20.36 25.14
3 0.84 1.5 2.37 3.39 4.62 6.03 7.62 9.42 11.4 14.73 18.48 24.12 30.54 37.71
4 1.12 2 3.16 4.52 6.16 8.04 10.16 12.56 15.2 19.64 24.64 32.16 40.72 50.28
5 1.4 2.5 3.95 5.65 7.7 10.05 12.7 15.7 19 24.55 30.8 40.2 50.9 62.85
6 1.68 3 4.74 6.78 9.24 12.06 15.24 18.84 22.8 29.46 36.96 48.24 61.08 75.42
7 1.96 3.5 5.53 7.91 10.78 14.07 17.78 21.98 26.6 34.37 43.12 56.28 71.26 87.99
8 2.24 4 6.32 9.04 12.32 16.08 20.32 25.12 30.4 39.28 49.28 64.32 81.44 100.56
9 2.52 4.5 7.11 10.17 13.86 18.09 22.86 28.26 34.2 44.19 55.44 72.36 91.62 113.13