Bảng gia tốc nền cực đại (PGA) ứng với chu kỳ lặp 500 năm cho đất nền loại A trên lãnh thổ Việt Nam (Theo QCXDVN 02:2008/BXD)

Địa danh Kinh độ Vĩ độ PGA (g) PGA (m/s2) Cấp động đất
1. Thủ đô Hà Nội
Quận Ba Đình (P. Cống Vị) 105.8129 21.0398 0.0976 0.9594 VII
Quận Cầu Giấy (P. Quan Hoa) 105.7995 21.0333 0.1032 1.0145 VII
Quận Đống Đa (P. Thổ Quan) 105.8329 21.0183 0.0983 0.9663 VII
Quận Hai Bà Trưng (P. Lê Đại Hành) 105.846 21.0125 0.0959 0.9427 VII
Quận Hoàn Kiếm (P. Hàng Trống) 105.8502 21.0291 0.0892 0.8768 VII
Quận Hoàng Mai (P. Phương Mai) 105.8383 21.0022 0.1001 0.984 VII
Quận Long Biên (P. Ngọc Thuỵ) 105.8908 21.055 0.0747 0.7343 VII
Quận Tây Hồ (P. Nhật Tân) 105.8255 21.0779 0.0819 0.8051 VII
Quận Thanh Xuân (P. Thanh Xuân Bắc) 105.799 20.9911 0.1097 1.0784 VII
Huyện Đông Anh (TT. Đông Anh) 105.8495 21.1394 0.0757 0.7441 VII
Huyện Gia Lâm (TT. Trâu Quỳ) 105.9366 21.0192 0.0769 0.7559 VII
Huyện Sóc Sơn (TT. Sóc Sơn) 105.8485 21.2574 0.0962 0.9456 VII
Huyện Thanh Trì (TT. Văn Điển) 105.8451 20.9461 0.1047 1.0292 VII
Huyện Từ Liêm (TT. Cầu Diễn) 105.7625 21.0398 0.1081 1.0626 VII
2. Thành phố Hồ Chí Minh
Quận 1 (P. Bến Nghé) 106.6986 10.7825 0.0848 0.8336 VII
Quận 2 (P. An Phú) 106.7482 10.7924 0.0856 0.8414 VII
Quận 3 (P. 4) 106.6861 10.7759 0.0843 0.8287 VII
Quận 4 (P. 12) 106.7063 10.7674 0.0847 0.8326 VII
Quận 5 (P. 8) 106.6695 10.7578 0.0774 0.7608 VII
Quận 6 (P. 1) 106.6506 10.7477 0.07 0.6881 VII
Quận 7 (P. Phú Mỹ) 106.7338 10.7284 0.0846 0.8316 VII
Quận 8 (P. 11) 106.6642 10.7495 0.0745 0.7323 VII
Quận 9 (P. Hiệp Phú) 106.7698 10.8428 0.0747 0.7343 VII
Quận 10 (P. 14) 106.6653 10.7689 0.0777 0.7638 VII
Quận 11 (P. 10) 106.643 10.7647 0.0701 0.6891 VII
Quận 12 (P. Tân Chánh Hiệp) 106.6498 10.863 0.0813 0.7992 VII
Quận Bình Thạnh (P. 14) 106.695 10.8038 0.0853 0.8385 VII
Quận Gò Vấp (P. 10) 106.6647 10.835 0.0832 0.8179 VII
Quận Phú Nhuận (P. 11) 106.6746 10.7959 0.0844 0.8297 VII
Quận Tân Bình (P. 4) 106.6573 10.7978 0.0702 0.6901 VII
Quận Tân Phú (P. 4) 106.6349 10.7834 0.0702 0.6901 VII
Quận Thủ Đức (P. Bình Thọ) 106.7727 10.8511 0.0727 0.7146 VII
Huyện Bình Chánh (TT. An Lạc) 106.6154 10.7392 0.0589 0.579 VI
Huyện Cần Giờ (TT. Cần Giờ) 106.9512 10.4162 0.0618 0.6075 VII
Huyện Củ Chi (TT. Củ Chi) 106.4934 10.9749 0.0808 0.7943 VII
Huyện Hóc Môn (TT. Hóc Môn) 106.5957 10.889 0.0802 0.7884 VII
Huyện Nhà Bè (TT. Nhà Bè) 106.7419 10.7007 0.0819 0.8051 VII
3. Thành phố Hải Phòng
Quận Hồng Bàng (P. Hoàng Văn Thụ) 106.6814 20.8578 0.129 1.2681 VIII
Quận Kiến An (P. Trần Thành Ngọ) 106.624 20.8112 0.1281 1.2592 VIII
Quận Hải An (P. Trần Thành Ngọ) 106.68 20.8406 0.1291 1.2691 VIII
Quận Lê Chân (P. Cát Dài) 106.6784 20.8514 0.1293 1.271 VIII
Quận Ngô Quyền (P. Máy Tơ) 106.6952 20.8625 0.1276 1.2543 VIII
Thị xã Đồ Sơn (P. Vạn Sơn) 106.7806 20.7202 0.087 0.8552 VII
Huyện An Dương (TT. An Dương) 106.6035 20.891 0.1334 1.3113 VIII
Huyện An Lão (TT. An Lão) 106.5553 20.8232 0.1331 1.3084 VIII
Huyện Bạch Long Vĩ (Bạch Long Vĩ) 107.7629 20.3905 0.0063 0.0619
Huyện Cát Hải (TT. Cát Bà) 107.0499 20.7251 0.0368 0.3617 VI
Huyện Hải An (TT. Núi Đôi) 106.6688 20.7522 0.1168 1.1481 VII
Huyện Kiến Thuỵ (TT. Núi Đôi) 106.6688 20.7522 0.1168 1.1481 VII
Huyện Thuỷ Nguyên (TT. Núi Đèo) 106.6747 20.9174 0.1272 1.2504 VIII
Huyện Tiên Lãng (TT. Tiên Lãng) 106.5535 20.7257 0.1019 1.0017 VII
Huyện Vĩnh Bảo (TT. Vĩnh Bảo) 106.4786 20.6931 0.0747 0.7343 VII
4. Thành phố Đà Nẵng
Quận Hải Châu (P. Hải Châu) 108.2234 16.0749 0.1006 0.9889 VII
Quận Liên Chiểu (P. Hoà Khánh) 108.1578 16.0628 0.094 0.924 VII
Quận Ngũ Hành Sơn (P. Hoà Hải) 108.2601 16.0017 0.0674 0.6625 VII
Quận Sơn Trà (P. An Hải Đông) 108.2364 16.0568 0.0918 0.9024 VII
Quận Thanh Khê (P. Chính Gián) 108.1987 16.0655 0.0967 0.9506 VII
Huyện Hòa Vang (TT. Hoà Thọ) 108.204 16.0167 0.073 0.7176 VII
Huyện Hoàng Sa (Đảo) 111.7766 16.2423 0.0544 0.5348 VI
5. Thành phố Cần Thơ
Quận Bình Thủy 105.7385 10.0788 0.0685 0.6734 VII
Quận Cái Răng 105.7496 10.005 0.0515 0.5062 VI
Quận Ninh Kiều 105.7888 10.0361 0.0662 0.6507 VII
Quận Ô Môn 105.6254 10.1197 0.0546 0.5367 VI
Huyện Cờ Đỏ (TT. Cờ Đỏ) 105.4289 10.0986 0.0236 0.232 V
Huyện Phong Điền (TT. Thạch An) 105.3301 10.1418 0.0199 0.1956 V
Huyện Thốt Nốt (TT. Thốt Nốt) 105.5373 10.2699 0.0698 0.6861 VII
Huyện Vĩnh Thanh (TT. Thới Lai) 105.559 10.065 0.0331 0.3254 VI
6. An Giang
Thành phố Long Xuyên (P. Mỹ Bình) 105.437 10.388 0.067 0.6586 VII
Thị xã Châu Đốc (P. Châu Phú A) 105.113 10.7177 0.0655 0.6439 VII
Huyện An Phú (TT. An Phú) 105.0941 10.8106 0.0697 0.6852 VII
Huyện Châu Phú (TT. Cái Dầu) 105.2335 10.5801 0.0607 0.5967 VII
Huyện Châu Thành (TT. An Châu) 105.389 10.444 0.0653 0.6419 VII
Huyện Chợ Mới (TT. Chợ Mới) 105.4033 10.551 0.0603 0.5927 VII
Huyện Phú Tân (TT. Chợ Vàm) 105.3431 10.7165 0.045 0.4424 VI
Huyện Tân Châu (TT. Tân Châu) 105.2428 10.8007 0.0499 0.4905 VI
Huyện Thoại Sơn (TT. Núi Sập) 105.2607 10.2584 0.022 0.2163 V
Huyện Tri Tôn (TT. Tri Tôn) 105.0009 10.4186 0.0162 0.1592 V
Huyện Tịnh Biên (TT. Nhà Bàng) 105.0081 10.6274 0.0312 0.3067 VI
7. Bà Rịa - Vũng Tàu
Thành phố Vũng Tàu (P. 1) 107.0738 10.3494 0.0612 0.6016 VII
Thị xã Bà Rịa (P. Phước Hiệp) 107.1671 10.4968 0.033 0.3244 VI
Huyện Châu Đức (TT. Ngãi Giao) 107.2465 10.6481 0.019 0.1868 V
Huyện Côn Đảo (Côn Đảo) 106.6063 8.692 0.0557 0.5475 VI
Huyện Đất Đỏ (TT. Đất Đỏ) 107.2707 10.4906 0.0251 0.2467 V
Huyện Long Điền (TT. Long Điền) 107.2101 10.4841 0.0295 0.29 V
Huyện Tân Thành (TT. Phú Mỹ) 107.0545 10.5895 0.0442 0.4345 VI
Huyện Xuyên Mộc (TT. Phước Bửu) 107.3981 10.5349 0.0214 0.2104 V
8. Bạc Liêu
Thị xã Bạc Liêu (P. 3) 105.7203 9.2829 0.0248 0.2438 V
Huyện Đông Hải (TT. Gành Hào) 105.421 9.0362 0.0273 0.2684 V
Huyện Giá Rai (TT. Giá Rai) 105.4564 9.2371 0.0162 0.1592 V
Huyện Hồng Dân (TT. Ngan Dừa) 105.452 9.5814 0.0094 0.0924
Huyện Phước Long (TT. Phước Long) 105.4603 9.4383 0.0105 0.1032
Huyện Vĩnh Lợi (TT. Hoà Bình) 105.632 9.2852 0.0205 0.2015 V
9. Bắc Giang
Thị xã Bắc Giang (P. Trần Phú) 106.1895 21.2765 0.1089 1.0705 VII
Huyện Hiệp Hoà (TT. Thắng) 105.9825 21.3565 0.0941 0.925 VII
Huyện Lạng Giang (TT. Vôi) 106.2606 21.3527 0.098 0.9633 VII
Huyện Lục Nam (TT. Đồi Ngô) 106.3837 21.3021 0.1092 1.0734 VII
Huyện Lục Ngạn (TT. Chũ) 106.5657 21.3724 0.0636 0.6252 VII
Huyện Sơn Động (TT. An Châu) 106.8515 21.3362 0.0471 0.463 VI
Huyện Tân Yên (TT. Cao Thượng) 106.1262 21.3864 0.0719 0.7068 VII
Huyện Việt Yên (TT. Bích Động) 106.1 21.272 0.1122 1.1029 VII
Huyện Yên Dũng (TT. Neo) 106.2429 21.2036 0.1087 1.0685 VII
Huyện Yên Thế (TT. Cầu Gồ) 106.1265 21.4771 0.0791 0.7776 VII
10. Bắc Kạn
Thị xã Bắc Kạn (P. Phùng Chí Kiên) 105.8265 22.1439 0.0596 0.5859 VI
Huyện Ba Bể (TT. Chợ Rã) 105.7186 22.4515 0.0483 0.4748 VI
Huyện Bạch Thông (TT. Phủ Thông) 105.8785 22.2727 0.0615 0.6045 VII
Huyện Chợ Đồn (TT. Bằng Lũng) 105.5948 22.1575 0.0217 0.2133 V
Huyện Chợ Mới (TT. Chợ Mới) 105.7752 21.8826 0.0585 0.5751 VI
Huyện Na Rì (TT. Yên Lạc) 106.1837 22.2376 0.0271 0.2664 V
Huyện Ngân Sơn (TT. Ngân Sơn) 105.9974 22.4268 0.0314 0.3087 VI
Huyện Pắc Nặm (Bộc Bố) 105.6643 22.6158 0.0561 0.5515 VI
11. Bắc Ninh
Thị xã Bắc Ninh (P. Vũ Ninh) 106.0707 21.1863 0.1192 1.1717 VII
Huyện Gia Bình (TT. Gia Bình) 106.1946 21.0565 0.1297 1.275 VIII
Huyện Lương Tài (TT. Thứa) 106.2012 21.0174 0.1316 1.2936 VIII
Huyện Quế Võ (TT. Phố Mới) 106.1532 21.1535 0.1226 1.2052 VIII
Huyện Thuận Thành (TT. Hồ) 106.0856 21.0642 0.1108 1.0892 VII
Huyện Tiên Du (TT. Lim) 106.0194 21.1426 0.1109 1.0901 VII
Huyện Từ Sơn (TT. Từ Sơn) 105.9588 21.1164 0.0919 0.9034 VII
Huyện Yên Phong (TT. Chờ) 105.9548 21.194 0.1039 1.0213 VII
12. Bến Tre
Thị xã Bến Tre (P. 8) 106.3822 10.2356 0.0185 0.1819 V
Huyện Ba Tri (TT. Ba Tri) 106.5894 10.039 0.0275 0.2703 V
Huyện Bình Đại (TT. Bình Đại) 106.6929 10.1858 0.0665 0.6537 VII
Huyện Châu Thành (TT. Châu Thành) 106.3597 10.3108 0.0204 0.2005 V
Huyện Chợ Lách (TT. Chợ Lách) 106.1205 10.2588 0.0157 0.1543 V
Huyện Giồng Chôm (TT. Giồng Trôm) 106.5076 10.149 0.0237 0.233 V
Huyện Mỏ Cầy (TT. Mỏ Cầy) 106.3337 10.1234 0.0157 0.1543 V
Huyện Thạnh Phú (TT. Thạnh Phú) 106.5147 9.9474 0.0209 0.2054 V
13. Bình Dương
Thị xã Thủ Dầu Một (P. Hiệp Thành) 106.6724 11.0028 0.0813 0.7992 VII
Huyện Bến Cát (TT. Mỹ Phước) 106.59 11.1547 0.0897 0.8818 VII
Huyện Dầu Tiếng (TT. Dầu Tiếng) 106.3624 11.2795 0.0639 0.6281 VII
Huyện Dĩ An (TT. Dĩ An) 106.7695 10.9071 0.0663 0.6517 VII
Huyện Phú Giáo (TT. Phước Vĩnh) 106.7953 11.2915 0.0877 0.8621 VII
Huyện Tân Uyên (TT. Uyên Hưng) 106.8034 11.0647 0.0433 0.4256 VI
Huyện Thuận An (TT. Lái Thiêu) 106.6999 10.9053 0.0812 0.7982 VII
14. Bình Định
Thành phố Quy Nhơn (P. Lê Lợi) 109.2309 13.7704 0.0941 0.925 VII
Huyện An Lão (TT. An Lão) 108.8854 14.6156 0.1031 1.0135 VII
Huyện An Nhơn (TT. Bình Định) 109.112 13.8888 0.1061 1.043 VII
Huyện Hoài Ân (TT. Tăng Bạt Hổ) 108.972 14.3661 0.1057 1.039 VII
Huyện Hoài Nhơn (TT. Bồng Sơn) 109.0154 14.4347 0.1049 1.0312 VII
Huyện Phù Cát (TT. Ngô Mây) 109.0567 14.0034 0.107 1.0518 VII
Huyện Phù Mỹ (TT. Phù Mỹ) 109.051 14.175 0.1008 0.9909 VII
Huyện Tây Sơn (TT. Phú Phong) 108.9138 13.9109 0.1097 1.0784 VII
Huyện Tuy Phước (TT. Tuy Phước) 109.1645 13.8284 0.1067 1.0489 VII
Huyện Vân Canh (TT. Vân Canh) 108.9977 13.6225 0.1053 1.0351 VII
Huyện Vĩnh Thạnh (TT. Vĩnh Thạnh) 108.7819 14.1407 0.0985 0.9683 VII
15. Bình Phước
Thị xã Đồng Xoài (P. Tân Phú) 106.9008 11.5396 0.0678 0.6665 VII
Huyện Bình Long (TT. An Lộc) 106.6073 11.6514 0.0717 0.7048 VII
Huyện Bù Đăng (TT. Đức Phong) 107.2476 11.8131 0.0379 0.3726 VI
Huyện Bù Đốp (TT. Lộc Ninh) 106.8113 12.0151 0.0202 0.1986 V
Huyện Chơn Thành (TT. Chơn Thành) 106.6158 11.417 0.0567 0.5574 VI
Huyện Đồng Phú (TT. Đồng Phú) 106.861 11.4649 0.0742 0.7294 VII
Huyện Lộc Ninh (TT. Lộc Ninh) 106.5897 11.8457 0.0806 0.7923 VII
Huyện Phớc Long (TT. Thác Mơ) 107.0006 11.8582 0.0179 0.176 V
16. Bình Thuận
Thành phố Phan Thiết (P. Đức Thắng) 108.1022 10.9234 0.0246 0.2418 V
Huyện Bắc Bình (TT. Chợ Lầu) 108.5037 11.2216 0.0222 0.2182 V
Huyện Đức Linh (TT. Võ Xu) 107.5659 11.1891 0.0251 0.2467 V
Huyện Hàm Tân (TT. La Gi) 107.7569 10.6869 0.0557 0.5475 VI
Huyện Hàm Thuận Bắc (TT. Ma Lâm) 108.1302 11.0704 0.022 0.2163 V
Huyện Hàm Thuận Nam (TT. Thuận Nam) 107.8772 10.8474 0.0302 0.2969 VI
Huyện Phú Quí (TT. Phú Quý) 108.9377 10.5421 0.054 0.5308 VI
Huyện Tánh Linh (TT. Lạc Tánh) 107.6803 11.0856 0.0422 0.4148 VI
Huyện Tuy Phong (TT. Liên Hương) 108.7334 11.2285 0.0373 0.3667 VI
17. Cà Mau
Thành phố Cà Mau (P. 5) 105.1502 9.1759 0.0113 0.1111
Huyện Cái Nước (TT. Cái Nước) 105.0132 8.9383 0.0154 0.1514 V
Huyện Đầm Dơi (TT. Đầm Dơi) 105.196 8.9907 0.0191 0.1878 V
Huyện Năm Căn (TT. Năm Căn) 104.9932 8.761 0.0256 0.2516 V
Huyện Ngọc Hiển (TT. Đầm Dơi) 104.7574 8.6012 0.0133 0.1307
Huyện Phú Tân (TT. Cái Đôi Vòm) 104.847 8.8714 0.0131 0.1288
Huyện Thới Bình (TT. Thới Bình) 105.0946 9.3517 0.0084 0.0826
Huyện Trần Văn Thời (TT. Trần Văn Thời) 104.9774 9.0789 0.0108 0.1062
Huyện U Minh (TT. U Minh) 104.9695 9.4105 0.0068 0.0668
18. Cao Bằng
Thị xã Cao Bằng (P. Hợp Giang) 106.2606 22.6665 0.0814 0.8002 VII
Huyện Bảo Lâm (TT. Bảo Lâm) 105.4919 22.8323 0.0466 0.4581 VI
Huyện Bảo Lạc (TT. Bảo Lạc) 105.6792 22.9499 0.0384 0.3775 VI
Huyện Hà Quảng (TT. Hà Quảng) 106.0776 22.901 0.0635 0.6242 VII
Huyện Hạ Lang (TT. Hạ Lang) 106.6799 22.6957 0.0155 0.1524 V
Huyện Hòa An (TT. Nước Hai) 106.1464 22.7425 0.0765 0.752 VII
Huyện Nguyên Bình (TT. Nguyên Bình) 105.9627 22.6514 0.0315 0.3096 VI
Huyện Phục Hòa (TT. Tà Lùng) 106.5643 22.4981 0.037 0.3637 VI
Huyện Quảng Uyên (TT. Quảng Uyên) 106.441 22.697 0.0388 0.3814 VI
Huyện Thạch An (TT. Đông Khê) 106.433 22.4286 0.0785 0.7717 VII
Huyện Thông Nông (TT. Thông Nông) 105.9817 22.7853 0.0473 0.465 VI
Huyện Trà Lĩnh (TT. Hùng Quốc) 106.3225 22.8277 0.0362 0.3558 VI
Huyện Trùng Khánh (TT.Trùng Khánh) 106.5222 22.8341 0.0181 0.1779 V
19. Đăk Lăk
TP. Buôn Ma Thuột (P. Tự An) 108.0427 12.6736 0.0127 0.1248
Huyện Buôn Đôn (TT. Buôn Đôn) 107.8954 12.8112 0.0084 0.0826
Huyện C M'gar (TT. Quảng Phú) 108.0777 12.8175 0.0101 0.0993
Huyện Ea H'leo (TT. Ea Drăng) 108.2078 13.2079 0.0146 0.1435
Huyện Ea Kar (TT. Ea Kar) 108.4528 12.8168 0.0189 0.1858 V
Huyện Ea Súp (TT. Ea Sút) 107.8853 13.0753 0.0075 0.0737
Huyện Krông Ana (TT. Buôn Trấp) 108.0322 12.4854 0.0215 0.2113 V
Huyện Krông Bông (TT. Krông Kmar) 108.3404 12.5119 0.0455 0.4473 VI
Huyện Krông Búk (TT. Buôn Hồ) 108.2649 12.9116 0.0114 0.1121
Huyện Krông Năng (TT. KRông Năng) 108.3514 12.9534 0.0129 0.1268
Huyện Krông Pắk (TT. Phước An) 108.3083 12.7112 0.0188 0.1848 V
Huyện Lăk (TT. Liên Sơn) 108.171 12.4077 0.045 0.4424 VI
Huyện M'Đrắk (TT. M'Đrắk) 108.7434 12.7495 0.0567 0.5574 VI
20. Đăk Nông
Huyện C Jút (TT. Ea T'Ling) 107.893 12.5882 0.0123 0.1209
Huyện Đắk Mil (TT. Đăk Mil) 107.6195 12.4492 0.011 0.1081
Huyện Đắk Nông (TT. Gia Nghĩa) 107.6881 12.0031 0.0584 0.5741 VI
Huyện Đắk RLấp (TT. Kiến Đức) 107.5093 11.9975 0.0339 0.3332 VI
Huyện Đắk Song (TT. Đăk Song) 107.6027 12.2692 0.0164 0.1612 V
Huyện Krông Nô (TT. Đắk Mân) 107.878 12.4545 0.0172 0.1691 V
21. Điện Biên
TP. Điện Biên Phủ (P. Him Lam) 103.0326 21.4061 0.1281 1.2592 VIII
Thị xã Lai Châu (P. Na Lay) 103.1484 22.0342 0.1486 1.4607 VIII
Huyện Điện Biên (TT. Mường Thanh) 103.0088 21.3641 0.1281 1.2592 VIII
Huyện Điện Biên Đông (TT. Điện Biên Đông) 103.2483 21.2553 0.1183 1.1629 VII
Huyện Mường Lay (TT. Mường Lay) 103.0913 21.7588 0.1516 1.4902 VIII
Huyện Mường Nhé (TT. Điện Biên Đông) 102.5006 22.1587 0.1141 1.1216 VII
Huyện Tủa Chùa (TT. Tủa Chùa) 103.3329 21.8559 0.1404 1.3801 VIII
Huyện Tuần Giáo (TT. Tuần Giáo) 103.4205 21.5936 0.1124 1.1049 VII
22. Đồng Nai
Thành phố Biên Hoà (P. Thanh Bình) 106.8172 10.9467 0.0454 0.4463 VI
Thị xã Long Khánh (TT. Xuân Lộc) 107.2467 10.9336 0.0301 0.2959 VI
Huyện Cẩm Mỹ (TT. Trảng Bom) 107.2314 10.8249 0.0207 0.2035 V
Huyện Định Quán (TT. Định Quán) 107.3514 11.1975 0.0441 0.4335 VI
Huyện Long Thành (TT. Long Thành) 106.95 10.7799 0.0374 0.3676 VI
Huyện Nhơn Trạch (TT. Nhơn Trạch) 106.9281 10.7363 0.0472 0.464 VI
Huyện Tân Phú (TT. Tân Phú) 107.4352 11.271 0.0236 0.232 V
Huyện Thống Nhất (TT. Định Quán) 107.168 11.0605 0.0383 0.3765 VI
Huyện Trảng Bom (TT. Trảng Bom) 107.0036 10.9553 0.0217 0.2133 V
Huyện Vĩnh Cửu (TT. Vĩnh An) 107.0385 11.0982 0.0284 0.2792 V
Huyện Xuân Lộc (TT. Gia Ray) 107.4037 10.9277 0.0509 0.5003 VI
23. Đồng Tháp
Thị xã Cao Lãnh (TT. Mỹ Thọ) 105.6332 10.456 0.0366 0.3598 VI
Thị xã Sa Đéc (P. 1) 105.7629 10.2981 0.04 0.3932 VI
Huyện Cao Lãnh (TT. Mỹ Thọ) 105.7018 10.442 0.0291 0.2861 V
Huyện Châu Thành (TT. Cái Tàu Hạ) 105.8733 10.2601 0.0298 0.2929 V
Huyện Hồng Ngự (TT. Hồng Ngự) 105.34 10.8119 0.0321 0.3155 VI
Huyện Lai Vung (TT. Lai Vung) 105.6594 10.2876 0.0607 0.5967 VII
Huyện Lấp Vò (TT. Lấp Vò) 105.5228 10.3638 0.0734 0.7215 VII
Huyện Tam Nông (TT. Tràm Chim) 105.5609 10.6748 0.0225 0.2212 V
Huyện Tân Hồng (TT. Sa Rài) 105.4571 10.8712 0.0182 0.1789 V
Huyện Thanh Bình (TT. Thanh Bình) 105.4862 10.5616 0.0436 0.4286 VI
Huyện Tháp Mời (TT. Mỹ An) 105.8435 10.5241 0.0155 0.1524 V
24. Gia Lai
Thành phố Pleiku (P. Diên Hồng) 107.9912 13.9742 0.0511 0.5023 VI
Thị xã An Khê (TT. An Khê) 108.6641 13.9517 0.0773 0.7599 VII
Huyện Ayun Pa (TT. Ayun Pa) 108.4398 13.4103 0.0508 0.4994 VI
Huyện Ch Păh (TT. Phú Hoà) 107.9699 14.1073 0.0594 0.5839 VI
Huyện Ch Prông (TT. Ch Prông) 107.8897 13.7597 0.021 0.2064 V
Huyện Chư Sê (TT. Chư sê) 108.0732 13.7007 0.0345 0.3391 VI
Huyện Đăk Đoa (TT. Đak Đoa) 108.1205 13.9945 0.0577 0.5672 VI
Huyện Đăk Pơ (Đak Pơ) 108.6712 14.0825 0.0731 0.7186 VII
Huyện Đức Cơ (TT. Chư Ty) 107.6949 13.8011 0.0202 0.1986 V
Huyện Ia Grai (TT. La Kha) 107.8351 13.9612 0.0275 0.2703 V
Huyện Ia Pa (Kim Tân) 108.4572 13.5408 0.0622 0.6114 VII
Huyện K'Bang (TT. Kbang) 108.5984 14.1453 0.0697 0.6852 VII
Huyện Kông Chro (TT. Kông Chro) 108.5214 13.8013 0.0717 0.7048 VII
Huyện Krông Pa (TT. Phú Túc) 108.6958 13.1984 0.0604 0.5937 VII
Huyện Mang Yang. (TT. Kon Dương) 108.2525 14.0427 0.0405 0.3981 VI
25. Hà Giang
Thị xã Hà Giang (P. Trần Phú) 104.9838 22.8328 0.0682 0.6704 VII
Huyện Bắc Mê (TT. Bắc Mê) 105.3053 22.7412 0.0356 0.3499 VI
Huyện Bắc Quang (TT. Việt Quang) 104.806 22.415 0.032 0.3146 VI
Huyện Đồng Văn (TT. Đồng Văn) 105.3565 23.2809 0.0221 0.2172 V
Huyện Hoàng Su Phì (TT. Vinh Quang) 104.6851 22.7388 0.0176 0.173 V
Huyện Mèo Vạc (TT. Mèo Vạc) 105.4104 23.1605 0.0369 0.3627 VI
Huyện Quang Bình (Yên Bình) 104.5866 22.4133 0.052 0.5112 VI
Huyện Quản Bạ (TT. Tam Sơn) 104.9897 23.0662 0.0386 0.3794 VI
Huyện Vị Xuyên (TT. Vị Xuyên) 104.9799 22.6672 0.0385 0.3785 VI
Huyện Xín Mần (TT. Cốc Pài) 104.4546 22.6947 0.0216 0.2123 V
Huyện Yên Minh (TT. Yên Minh) 105.1463 23.1184 0.0568 0.5583 VI
26. Hà Nam
Thị xã Phủ Lý (P. Quang Trung) 105.9155 20.5448 0.1189 1.1688 VII
Huyện Bình Lục (TT. Bình Mỹ) 106.0031 20.4931 0.1143 1.1236 VII
Huyện Duy Tiên (TT. Hòa Mạc) 105.9908 20.6423 0.1118 1.099 VII
Huyện Kim Bảng (TT. Quế) 105.8728 20.5772 0.1134 1.1147 VII
Huyện Lý Nhân (TT. Vĩnh Trụ) 106.0292 20.56 0.1131 1.1118 VII
Huyện Thanh Liêm (TT. Thanh Liêm) 105.9491 20.4726 0.1149 1.1295 VII
27. Hà Tây
Thị xã Hà Đông (P. Nguyễn Trãi) 105.7789 20.9712 0.1131 1.1118 VII
Thị xã Sơn Tây (P. Quang Trung) 105.5103 21.1314 0.1145 1.1255 VII
Huyện Ba Vì (TT. Ba Vì) 105.4251 21.1958 0.1167 1.1472 VII
Huyện Chương Mỹ (TT. Chúc Sơn) 105.701 20.9164 0.1141 1.1216 VII
Huyện Đan Phượng (TT. Phùng) 105.6578 21.0895 0.1155 1.1354 VII
Huyện Hoài Đức (TT. Trôi) 105.7098 21.0677 0.1123 1.1039 VII
Huyện Mỹ Đức (TT. Tế Tiêu) 105.7356 20.6837 0.0912 0.8965 VII
Huyện Phú Xuyên (TT. Phú Xuyên) 105.9152 20.7434 0.1146 1.1265 VII
Huyện Phúc Thọ (TT. Phúc Thọ) 105.5397 21.1071 0.1141 1.1216 VII
Huyện Quốc Oai (TT. Quốc Oai) 105.6431 20.9923 0.1161 1.1413 VII
Huyện Thạch Thất (TT. Liên Quan) 105.5769 21.0544 0.114 1.1206 VII
Huyện Thanh Oai (TT. Kim Bài) 105.7648 20.855 0.1128 1.1088 VII
Huyện Thường Tín (TT. Thường Tín) 105.8612 20.8709 0.1104 1.0852 VII
Huyện ứng Hoà (TT. Vân Đình) 105.7701 20.7385 0.1117 1.098 VII
28. Hà Tĩnh
Thị xã Hà Tĩnh (P. Bắc Hà) 105.8966 18.3462 0.1168 1.1481 VII
Thị xã Hồng Lĩnh (P. Nam Hồng) 105.7076 18.527 0.111 1.0911 VII
Huyện Can Lộc (TT. Nghèn) 105.7753 18.4548 0.1172 1.1521 VII
Huyện Cẩm Xuyên (TT. Cẩm Xuyên) 105.9943 18.2565 0.1133 1.1137 VII
Huyện Đức Thọ (TT. Đức Thọ) 105.5835 18.5328 0.1141 1.1216 VII
Huyện Hương Khê (TT. Hương Khê) 105.7056 18.1734 0.0498 0.4895 VI
Huyện Hương Sơn (TT. Phố Châu) 105.4231 18.512 0.0873 0.8582 VII
Huyện Kỳ Anh (TT. Kỳ Anh) 106.3004 18.0696 0.1013 0.9958 VII
Huyện Nghi Xuân (TT. Nghi Xuân) 105.7546 18.6624 0.1083 1.0646 VII
Huyện Thạch Hà (TT. Cày) 105.8647 18.365 0.1163 1.1432 VII
Huyện Vũ Quang (TT. Vũ Quang) 105.4989 18.3798 0.0597 0.5869 VI
29. Hải Dương
Thành phố Hải Dương (P. Nguyễn Trãi) 106.3264 20.9406 0.1303 1.2808 VIII
Huyện Bình Giang (TT. Kẻ Sặt) 106.1447 20.9088 0.0752 0.7392 VII
Huyện Cẩm Giàng (TT. Lai Cách) 106.2746 20.9457 0.1223 1.2022 VIII
Huyện Chí Linh (T.T Sao Đỏ) 106.3919 21.1121 0.1189 1.1688 VII
Huyện Gia Lộc (TT. Gia Lộc) 106.2951 20.8692 0.1001 0.984 VII
Huyện Kim Thành (TT. Phú Thái) 106.5129 20.9678 0.1265 1.2435 VIII
Huyện Kinh Môn (TT. An Lu) 106.5532 20.9886 0.1212 1.1914 VIII
Huyện Nam Sách (TT. Nam Sách) 106.334 20.9927 0.1335 1.3123 VIII
Huyện Ninh Giang (TT. Ninh Giang) 106.3959 20.7314 0.0701 0.6891 VII
Huyện Thanh Hà (TT. Thanh Hà) 106.4697 20.8456 0.136 1.3369 VIII
Huyện Thanh Miện (TT. Thanh Miện) 106.2451 20.7887 0.0636 0.6252 VII
Huyện Tứ Kỳ (TT. Tứ Kỳ) 106.4012 20.8216 0.1136 1.1167 VII
30. Hậu Giang
Thị xã Vị Thanh (P.5) 105.4718 9.7862 0.012 0.118
Huyện Châu Thành (TT. Ngã Sáu) 105.8081 9.9218 0.0456 0.4482 VI
Huyện Châu Thành A (TT. Tân Thuận) 105.6293 9.9234 0.0247 0.2428 V
Huyện Long Mỹ (TT. Long Mỹ) 105.5715 9.6795 0.0118 0.116
Huyện Phụng Hiệp (TT. Phụng Hiệp) 105.8244 9.8102 0.0308 0.3028 VI
Huyện Vị Thuỷ (TT. Nàng Màu) 105.5354 9.752 0.0126 0.1239
31. Hoà Bình
Thị xã Hoà Bình (P. Phương Lâm) 105.3399 20.8209 0.0885 0.87 VII
Huyện Cao Phong (TT. Cao Phong) 105.3247 20.7079 0.0671 0.6596 VII
Huyện Đà Bắc (TT. Đà Bắc) 105.2542 20.8778 0.0905 0.8896 VII
Huyện Kim Bôi (TT. Bo) 105.5362 20.6718 0.0406 0.3991 VI
Huyện Kỳ Sơn (TT. Kỳ sơn) 105.3561 20.8879 0.0917 0.9014 VII
Huyện Lạc Sơn (TT. Vụ Bản) 105.4428 20.4644 0.1177 1.157 VII
Huyện Lạc Thuỷ (TT. Chi Nê) 105.7775 20.4904 0.0642 0.6311 VII
Huyện Lương Sơn (TT. Lương Sơn) 105.5389 20.8766 0.0698 0.6861 VII
Huyện Mai Châu (TT. Mai Châu) 105.0924 20.6641 0.1269 1.2474 VIII
Huyện Tân Lạc (TT. Mường Khến) 105.2767 20.6211 0.0848 0.8336 VII
Huyện Yên Thuỷ (TT. Hàng Trạm) 105.6228 20.3949 0.0964 0.9476 VII
32. Hưng Yên
Thị xã Hưng Yên (P. Minh Khai) 106.0513 20.647 0.1127 1.1078 VII
Huyện Ân Thi (TT. Ân Thi) 106.089 20.8188 0.0811 0.7972 VII
Huyện Khoái Châu (TT. Khoái Châu) 105.9776 20.8393 0.1046 1.0282 VII
Huyện Kim Động (TT. Lương Hội) 106.0598 20.7397 0.1081 1.0626 VII
Huyện Mỹ Hào (TT. Bần Yên Nhân) 106.0581 20.9346 0.0725 0.7127 VII
Huyện Phù Cừ (TT. Trần Cao) 106.1782 20.7337 0.0795 0.7815 VII
Huyện Tiên Lữ (TT. Vương) 106.1174 20.7008 0.1047 1.0292 VII
Huyện Văn Giang (TT. Văn Giang) 105.9272 20.9359 0.0885 0.87 VII
Huyện Văn Lâm (TT. Như Quỳnh) 105.9882 20.9778 0.0748 0.7353 VII
Huyện Yên Mỹ (TT. Yên Mỹ) 106.0341 20.8829 0.0808 0.7943 VII
33. Khánh Hoà
Thành phố Nha Trang (P. Tân Lập) 109.1916 12.2448 0.0332 0.3264 VI
Thị xã Cam Ranh (P. Ba Ngoi) 109.1333 11.913 0.0215 0.2113 V
Huyện Diên Khánh (TT. Diên Khánh) 109.0984 12.2577 0.0299 0.2939 V
Huyện Khánh Sơn (TT. Tô Hạp) 108.9512 12.0028 0.045 0.4424 VI
Huyện Khánh Vĩnh (TT. Khánh Vĩnh) 108.9046 12.2799 0.0201 0.1976 V
Huyện Ninh Hòa (TT. Ninh Hoà) 109.1257 12.4905 0.0343 0.3372 VI
Huyện Trường Sa (Đảo) 114.418 7.8177 0.0169 0.1661 V
Huyện Vạn Ninh (TT. Vạn Giã) 109.2271 12.6984 0.0197 0.1937 V
34. Kiên Giang
Thị xã Hà Tiên (P. Đông Hồ) 104.4902 10.3857 0.0057 0.056
Thị xã Rạch Giá (P. Vĩnh Thanh Vân) 105.0866 10.0106 0.0094 0.0924
Huyện An Biên (TT. Thứ Ba) 105.0617 9.8111 0.0074 0.0727
Huyện An Minh (TT. Thứ Mười Một) 104.9464 9.6123 0.0059 0.058
Huyện Châu Thành (TT. Minh Lương) 105.1587 9.9033 0.0092 0.0904
Huyện Giồng Riềng (TT. Giồng Riềng) 105.3125 9.9085 0.0117 0.115
Huyện Gò Quao (TT. Gò Quao) 105.2721 9.7312 0.0087 0.0855
Huyện Hòn Đất (TT. Hòn Đất) 104.9258 10.1869 0.0094 0.0924
Huyện Kiên Hải (Đảo) 104.302 9.7205 0.004 0.0393
Huyện Kiên Lương (TT. Kiên Lương) 104.643 10.2858 0.0069 0.0678
Huyện Phú Quốc (TT. Dương Đông) 103.9584 10.2125 0.004 0.0393
Huyện Tân Hiệp (TT. Tân Hiệp) 105.2999 10.1309 0.0179 0.176 V
Huyện Vĩnh Thuận (TT. Vĩnh Thuận) 105.2589 9.5126 0.0082 0.0806
35. Kon Tum
Thị xã Kon Tum (P. Thắng Lợi) 108.0073 14.3547 0.0758 0.7451 VII
Huyện Đắk Glei (TT. Đắk Glei) 107.7364 15.0914 0.0717 0.7048 VII
Huyện Đắk Hà (TT. Đắk Hà) 107.9194 14.5264 0.0505 0.4964 VI
Huyện Đắk Tô (TT. Đắk Tô) 107.8386 14.6615 0.055 0.5407 VI
Huyện Kon Plong (Kon Leng) 108.3459 14.6134 0.0762 0.749 VII
Huyện Kon Rẫy (TT. Tân Lập) 108.2508 14.5197 0.0796 0.7825 VII
Huyện Ngọc Hồi (TT. Plei Kần) 107.6962 14.707 0.0738 0.7255 VII
Huyện Sa Thầy (TT. Sa Thầy) 107.7933 14.4202 0.0542 0.5328 VI
36. Lai Châu
Thị xã Lai Châu 103.4729 22.3916 0.07 0.6881 NaN X
Huyện Mường Tè (TT. Mường Tè) 102.8201 22.3871 0.1195 1.1747 VII
Huyện Phong Thổ (TT. Phong Thổ) 103.4629 22.3859 0.0701 0.6891 VII
Huyện Sìn Hồ (TT. Sìn Hồ) 103.2513 22.3511 0.1297 1.275 VIII
Huyện Tam Đường (TT. Tam Đường) 103.4729 22.3916 0.0701 0.6891 VII
Huyện Than Uyên (TT. Than Uyên) 103.8897 21.9628 0.1152 1.1324 VII
37. Lạng Sơn
Thành phố Lạng Sơn (P. Vĩnh Trại) 106.76 21.8535 0.0805 0.7913 VII
Huyện Bắc Sơn (TT. Bắc Sơn) 106.3172 21.9019 0.0176 0.173 V
Huyện Bình Gia (TT. Bình Gia) 106.3716 21.9484 0.0205 0.2015 V
Huyện Cao Lộc (TT. Cao Lộc) 106.7684 21.8663 0.0802 0.7884 VII
Huyện Chi Lăng (TT. Đồng Mỏ) 106.5764 21.661 0.0213 0.2094 V
Huyện Đình Lập (TT. Đình lập) 107.0962 21.5462 0.0802 0.7884 VII
Huyện Hữu Lũng (TT. Hữu Lũng) 106.3449 21.5097 0.082 0.8061 VII
Huyện Lộc Bình (TT. Lộc Bình) 106.9265 21.7573 0.0806 0.7923 VII
Huyện Tràng Định (TT. Thất Khê) 106.473 22.2531 0.0801 0.7874 VII
Huyện Văn Lãng (TT. Na Sầm) 106.6161 22.0545 0.0802 0.7884 VII
Huyện Văn Quan (TT. Văn Quan) 106.5473 21.8657 0.0301 0.2959 VI
38. Lào Cai
Thị xã Lào Cai (P. Cốc Lừu) 103.9685 22.5071 0.1116 1.097 VII
Thị xã Cam Đường (P. Pom Hán) 104.016 22.418 0.0972 0.9555 VII
Huyện Bắc Hà (TT. Bắc Hà) 104.2915 22.5395 0.0593 0.5829 VI
Huyện Bảo Thắng (TT. Phố Lu) 104.1867 22.3185 0.1094 1.0754 VII
Huyện Bảo Yên (TT. Phố Ràng) 104.4765 22.2374 0.1132 1.1128 VII
Huyện Bát Xát (TT. Bát Sát) 103.8936 22.537 0.1042 1.0243 VII
Huyện Mường Khương (TT. Mường Khương) 104.103 22.7713 0.0384 0.3775 VI
Huyện Sa Pa (TT. Sa Pa) 103.8456 22.3352 0.0427 0.4197 VI
Huyện Văn Bàn (TT. Khánh Yên) 104.2508 22.0918 0.0567 0.5574 VI
Huyện Si Ma Cai (Si Ma Cai) 104.2946 22.6975 0.0291 0.2861 V
39. Lâm Đồng
Thành phố Đà Lạt (P. 3) 108.434 11.936 0.0219 0.2153 V
Thị xã Bảo Lộc (P. B'Lao) 107.8074 11.5424 0.0154 0.1514 V
Huyện Bảo Lâm (TT. Lộc Thắng) 107.8259 11.6423 0.0174 0.171 V
Huyện Cát Tiên (TT. Đồng Nai) 107.3605 11.584 0.0455 0.4473 VI
Huyện Di Linh (TT. Di Linh) 108.0746 11.5777 0.0245 0.2408 V
Huyện Đa Huoai (TT. Ma Đa Gui) 107.5346 11.3877 0.0154 0.1514 V
Huyện Đa Tẻh (TT. Đạ Tẻh) 107.4845 11.5129 0.0228 0.2241 V
Huyện Đơn Dương (TT. Thạnh Mỹ ) 108.4924 11.7626 0.0457 0.4492 VI
Huyện Đức Trọng (TT. Liên Nghĩa) 108.3752 11.7339 0.0356 0.3499 VI
Huyện Lâm Hà (TT. Đinh Văn) 108.2542 11.7882 0.0215 0.2113 V
Huyện Lạc Dương (TT. Lạc Dương) 108.4085 12.0091 0.0187 0.1838 V
40. Long An
Thị xã Tân An (P. 1) 106.4117 10.5418 0.0516 0.5072 VI
Huyện Bến Lức (TT. Bến Lức) 106.4866 10.6381 0.0647 0.636 VII
Huyện Cần Giuộc (TT. Cần Giuộc) 106.671 10.6053 0.0622 0.6114 VII
Huyện Cần Đước (TT. Cần Đớc) 106.6048 10.5036 0.065 0.639 VII
Huyện Châu Thành (TT. Tầm Vu) 106.4681 10.4448 0.0485 0.4768 VI
Huyện Đức Hoà (TT. Hậu Nghĩa) 106.3872 10.9079 0.054 0.5308 VI
Huyện Đức Huệ (TT. Đông Thành) 106.2964 10.8986 0.0654 0.6429 VII
Huyện Mộc Hoá (TT. Mộc Hoá) 105.9376 10.7775 0.0158 0.1553 V
Huyện Tân Hưng (TT. Tân Hưng) 105.6616 10.8357 0.013 0.1278
Huyện Tân Thạnh (TT. Tân Thạnh) 106.0477 10.6081 0.0156 0.1533 V
Huyện Tân Trụ (TT. Tân Trụ) 106.5079 10.5148 0.064 0.6291 VII
Huyện Thạnh Hoá (TT. Thạnh Hóa) 106.1667 10.6538 0.0246 0.2418 V
Huyện Thủ Thừa (TT. Thủ Thừa) 106.4051 10.6053 0.0603 0.5927 VII
Huyện Vĩnh Hưng (TT. Vĩnh Hưng) 105.7896 10.8862 0.0137 0.1347
41. Nam Định
Thành phố Nam Định (P. Ngô Quyền) 106.1713 20.4277 0.118 1.1599 VII
Huyện Giao Thủy (TT. Ngô Đồng) 106.4407 20.2829 0.1145 1.1255 VII
Huyện Hải Hậu (TT. Yên Định) 106.2958 20.1998 0.1139 1.1196 VII
Huyện Mỹ Lộc (TT. Mỹ Lộc) 106.0881 20.4412 0.1167 1.1472 VII
Huyện Nam Trực (TT. Nam Trực) 106.1761 20.3355 0.1142 1.1226 VII
Huyện Nghĩa Hưng (TT. Liễu Đề) 106.1809 20.2201 0.1157 1.1373 VII
Huyện Trực Ninh (TT. Cổ Lễ) 106.2642 20.3233 0.1155 1.1354 VII
Huyện Vụ Bản (TT. Gôi) 106.0727 20.3316 0.1163 1.1432 VII
Huyện Xuân Trường (TT. Xuân Ngọc) 106.331 20.2972 0.1176 1.156 VII
Huyện ý Yên (TT. Lâm) 106.0074 20.3292 0.1123 1.1039 VII
42. Nghệ An
Thành phố Vinh (P. Lê Mao) 105.6814 18.6712 0.1041 1.0233 VII
Thị xã Cửa Lò (P. Nghi Thuỷ) 105.7163 18.8199 0.1071 1.0528 VII
Huyện Anh Sơn (TT. Anh Sơn) 105.0832 18.9305 0.1073 1.0548 VII
Huyện Con Cuông (TT. Con Cuông) 104.8801 19.0496 0.1102 1.0833 VII
Huyện Diễn Châu (TT. Diễn Châu) 105.5991 18.9771 0.0788 0.7746 VII
Huyện Đô Lương (TT. Đô Lương) 105.3062 18.9039 0.1092 1.0734 VII
Huyện Hưng Nguyên (TT. Hưng Nguyên) 105.6285 18.6712 0.1037 1.0194 VII
Huyện Kỳ Sơn (TT. Mường Xén) 104.1545 19.3947 0.0888 0.8729 VII
Huyện Nam Đàn (TT. Nam Đàn) 105.4922 18.7021 0.1082 1.0636 VII
Huyện Nghi Lộc (TT. Quán Hành) 105.6457 18.7833 0.1086 1.0675 VII
Huyện Nghĩa Đàn (TT. Thái Hoà) 105.4359 19.3257 0.0427 0.4197 VI
Huyện Quế Phong (TT. Kim Sơn) 104.9242 19.6144 0.0277 0.2723 V
Huyện Quỳ Châu (TT. Quỳ Châu) 105.0955 19.5485 0.035 0.3441 VI
Huyện Quỳ Hợp (TT. Quỳ Hợp) 105.1837 19.3254 0.0374 0.3676 VI
Huyện Quỳnh Lưu (TT. Cầu Giát) 105.6306 19.1474 0.039 0.3834 VI
Huyện Tân Kỳ (TT. Tân Kỳ) 105.2695 19.049 0.0886 0.8709 VII
Huyện Thanh Chương (TT. Thanh Chương) 105.3363 18.7856 0.1071 1.0528 VII
Huyện Tương Dương (TT. Hoà Bình) 104.4773 19.2599 0.0954 0.9378 VII
Huyện Yên Thành (TT. Yên Minh) 105.4645 18.9972 0.0924 0.9083 VII
43. Ninh Bình
Thị xã Ninh Bình (P. Thanh Bình) 105.9818 20.2563 0.0984 0.9673 VII
Thị xã Tam Điệp (P. Bắc Sơn) 105.9191 20.1571 0.092 0.9044 VII
Huyện Gia Viễn (TT. Me) 105.8346 20.3476 0.0724 0.7117 VII
Huyện Hoa Lư (TT. Hoa lư) 105.9543 20.2993 0.0983 0.9663 VII
Huyện Kim Sơn (TT. Phát Diệm) 106.0846 20.0919 0.1053 1.0351 VII
Huyện Nho Quan (TT. Nho Quan) 105.7523 20.3234 0.0825 0.811 VII
Huyện Yên Khánh (TT. Yên Ninh) 106.062 20.1857 0.1067 1.0489 VII
Huyện Yên Mô (TT. Yên Thịnh) 106.0057 20.1626 0.0923 0.9073 VII
44. Ninh Thuận
TX Phan Rang-Tháp Chàm (P. Mỹ Hương) 108.9893 11.5676 0.0231 0.2271 V
Huyện Bác ái (TT. Bác ái) 108.8877 11.8302 0.0325 0.3195 VI
Huyện Ninh Hải (TT. Khánh Hải) 109.0365 11.5904 0.0245 0.2408 V
Huyện Ninh Phước (TT. Phước Dân) 108.9234 11.5226 0.0222 0.2182 V
Huyện Ninh Sơn (TT. Tân Sơn) 108.7844 11.7736 0.0369 0.3627 VI
45. Phú Thọ
Thành phố Việt Trì (P. Thọ Sơn) 105.4105 21.3059 0.1128 1.1088 VII
Thị xã Phú Thọ (P. Âu Cơ) 105.2214 21.4013 0.116 1.1403 VII
Huyện Đoan Hùng (TT. Đoan Hùng) 105.179 21.6328 0.1089 1.0705 VII
Huyện Hạ Hoà (TT. Hạ Hoà) 105.0065 21.5627 0.1111 1.0921 VII
Huyện Lâm Thao (TT. Lâm Thao) 105.2819 21.3294 0.1098 1.0793 VII
Huyện Phù Ninh (TT. Phong Châu) 105.3052 21.4101 0.1132 1.1128 VII
Huyện Sông Thao (TT. Sông Thao) 105.1326 21.4222 0.1088 1.0695 VII
Huyện Tam Nông (TT. Hưng Hoá) 105.2921 21.2514 0.1097 1.0784 VII
Huyện Thanh Ba (TT. Thanh Ba) 105.1407 21.4991 0.1136 1.1167 VII
Huyện Thanh Sơn (TT. Thanh Sơn) 105.1797 21.2024 0.0689 0.6773 VII
Huyện Thanh Thuỷ (TT. Thanh Thuỷ) 105.2807 21.1702 0.0997 0.9801 VII
Huyện Yên Lập (TT.Yên Lập) 105.0481 21.354 0.0617 0.6065 VII
46. Phú Yên
Thị xã Tuy Hoà (P. 1) 109.3244 13.0924 0.069 0.6783 VII
Huyện Đồng Xuân (TT. La Hai) 109.1065 13.3787 0.1095 1.0764 VII
Huyện Phú Hòa (Hoà Mỹ Đông) 109.2269 12.9527 0.0523 0.5141 VI
Huyện Sông Cầu (TT. Sông Cầu) 109.2211 13.459 0.1033 1.0154 VII
Huyện Sông Hinh (TT. Hai Riêng) 108.9032 12.9865 0.0511 0.5023 VI
Huyện Sơn Hoà (TT. Củng Sơn) 108.9598 13.0578 0.0719 0.7068 VII
Huyện Tuy An (TT. Chí Thạnh) 109.2151 13.308 0.1061 1.043 VII
Huyện Tuy Hoà (TT. Phú Lâm) 109.3121 13.0666 0.0656 0.6448 VII
47. Quảng Bình
Thành phố Đồng Hới (P. Hải Đình) 106.6224 17.4655 0.095 0.9339 VII
Huyện Bố Trạch (TT. Hoàn Lão) 106.5333 17.587 0.0407 0.4001 VI
Huyện Lệ Thuỷ (TT. Kiến Giang) 106.7856 17.2261 0.0319 0.3136 VI
Huyện Minh Hoá (TT. Quy Đạt) 105.9696 17.8151 0.0315 0.3096 VI
Huyện Quảng Ninh (TT. Quán Hầu) 106.6378 17.408 0.0266 0.2615 V
Huyện Quảng Trạch (TT. Ba Đồn) 106.4247 17.7524 0.044 0.4325 VI
Huyện Tuyên Hoá (TT. Đồng Lê) 106.0193 17.8839 0.0426 0.4188 VI
48. Quảng Nam
Thị xã Tam Kỳ (P. An Xuân) 108.4922 15.5656 0.0802 0.7884 VII
Thị xã Hội An (P. Minh An) 108.3317 15.8782 0.0324 0.3185 VI
Huyện Bắc Trà My (TT. Trà My) 108.2229 15.3435 0.0693 0.6812 VII
Huyện Duy Xuyên (TT. Nam Phước) 108.2518 15.8257 0.0263 0.2585 V
Huyện Đại Lộc (TT. ái Nghĩa) 108.1137 15.8823 0.03 0.2949 V
Huyện Điện Bàn (TT. Vĩnh Điện) 108.2467 15.8936 0.0341 0.3352 VI
Huyện Đông Giang (TT. P Rao) 107.6531 15.9281 0.0547 0.5377 VI
Huyện Hiệp Đức (TT. Tân An) 108.1179 15.5823 0.086 0.8454 VII
Huyện Nam Giang (TT. Thạch Mỹ) 107.8319 15.7505 0.0417 0.4099 VI
Huyện Nam Trà My (Trà Mai) 108.1127 15.1574 0.0627 0.6163 VII
Huyện Núi Thành (TT. Núi Thành) 108.6581 15.4321 0.058 0.5701 VI
Huyện Phước Sơn (TT. Khâm Đức) 107.7991 15.4599 0.1017 0.9997 VII
Huyện Quế Sơn (TT. Đông Phú) 108.2192 15.6736 0.0493 0.4846 VI
Huyện Tây Giang (Plăng) 107.4758 15.8583 0.0924 0.9083 VII
Huyện Thăng Bình (TT. Hà Lam) 108.3556 15.7426 0.0301 0.2959 VI
Huyện Tiên Phước (TT. Tiên Kỳ) 108.3067 15.4898 0.0919 0.9034 VII
49. Quảng Ngãi
Thị xã Quảng Ngãi (P. Trần Hưng Đạo) 108.8009 15.1225 0.0824 0.81 VII
Huyện Ba Tơ (TT. Ba Tơ) 108.7376 14.7681 0.1068 1.0498 VII
Huyện Bình Sơn (TT. Châu ổ) 108.7572 15.3001 0.0519 0.5102 VI
Huyện Đức Phổ (TT. Đức Phổ) 108.9563 14.812 0.106 1.042 VII
Huyện Lý Sơn (TT. Lý Sơn) 109.1158 15.3751 0.0802 0.7884 VII
Huyện Minh Long (TT. Long Hiệp) 108.7005 14.9319 0.035 0.3441 VI
Huyện Mộ Đức (TT. Mộ Đức) 108.8875 14.9575 0.0493 0.4846 VI
Huyện Nghĩa Hành (TT. Chợ Chùa) 108.7783 15.0485 0.0542 0.5328 VI
Huyện Sơn Hà (TT. Di Lăng) 108.4688 15.0415 0.0457 0.4492 VI
Huyện Sơn Tây (Sơn Dung) 108.3375 14.9943 0.0306 0.3008 VI
Huyện Sơn Tịnh (TT. Sơn Tịnh) 108.7973 15.1562 0.0912 0.8965 VII
Huyện Tây Trà (Sơn Dung) 108.3564 15.1677 0.0887 0.8719 VII
Huyện Trà Bồng (TT. Trà Xuân) 108.5231 15.2559 0.0804 0.7903 VII
Huyện Tư Nghĩa (TT. La Hà) 108.8258 15.0899 0.0707 0.695 VII
50. Quảng Ninh
Thành phố Hạ Long (P. Hồng Gai) 107.0742 20.9486 0.0882 0.867 VII
Thị xã Cẩm Phả (P. Cẩm Thành) 107.2782 21.0122 0.0721 0.7087 VII
Thị xã Móng Cái (P. Trần Phú) 107.9704 21.5304 0.0577 0.5672 VI
Thị xã Uông Bí (P. Trưng Vương) 106.7918 21.0328 0.1142 1.1226 VII
Huyện Ba Chẽ (TT. Ba Chẽ) 107.2796 21.273 0.1034 1.0164 VII
Huyện Bình Liêu (TT. Bình Liêu) 107.396 21.5246 0.0455 0.4473 VI
Huyện Cô Tô (Đảo) 107.7648 20.9717 0.0165 0.1622 V
Huyện Đầm Hà (TT. Đầm Hà) 107.5953 21.3534 0.0687 0.6753 VII
Huyện Đông Triều (TT. Đông Triều) 106.5135 21.0821 0.1118 1.099 VII
Huyện Hải Hà (TT. Quảng Hà) 107.7536 21.4504 0.0558 0.5485 VI
Huyện Hoành Bồ (TT. Trới) 106.9905 21.0284 0.1082 1.0636 VII
Huyện Tiên Yên (TT. Tiên Yên) 107.4039 21.3324 0.0782 0.7687 VII
Huyện Vân Đồn (TT. Cái Rồng) 107.4194 21.073 0.0689 0.6773 VII
Huyện Yên Hưng (TT. Quảng Yên) 106.7986 20.9396 0.122 1.1993 VIII
51. Quảng Trị
Thị xã Đông Hà (P. 1) 107.0986 16.8235 0.0275 0.2703 V
Thị xã Quảng Trị (P. 1) 107.1872 16.7421 0.0301 0.2959 VI
Huyện Cam Lộ (TT. Cam Lộ) 107.0043 16.8092 0.0281 0.2762 V
Huyện Đa Krông (TT. Đa Krông) 106.8158 16.66 0.0612 0.6016 VII
Huyện Gio Linh (TT. Gio Linh) 107.076 16.9338 0.0317 0.3116 VI
Huyện Hải Lăng (TT. Hải Lăng) 107.2461 16.6925 0.0349 0.3431 VI
Huyện Hướng Hoá (TT. Khe Sanh) 106.7293 16.6247 0.0539 0.5298 VI
Huyện Triệu Phong (TT. Ái Tử) 107.1605 16.7756 0.0286 0.2811 V
Huyện Vĩnh Linh (TT. Hồ Xá) 107.0141 17.0604 0.0373 0.3667 VI
52. Sóc Trăng
Thị xã Sóc Trăng (P. 2) 105.9722 9.6053 0.0258 0.2536 V
Huyện Cù Lao Dung (TT. Vĩnh Châu) 106.1629 9.6276 0.0554 0.5446 VI
Huyện Kế Sách (TT. Kế Sách) 105.9838 9.7692 0.0464 0.4561 VI
Huyện Long Phú (TT. Long Phú) 106.1248 9.6079 0.0446 0.4384 VI
Huyện Mỹ Tú (TT.HuỳnhHữuNghĩa) 105.8097 9.6368 0.0173 0.1701 V
Huyện Mỹ Xuyên (TT. Mỹ Xuyên) 105.9868 9.5586 0.025 0.2458 V
Huyện Ngã Năm (TT. Ngã Năm) 105.5963 9.5662 0.0111 0.1091
Huyện Thạnh Trị (TT. Phú Lộc) 105.743 9.43 0.0163 0.1602 V
Huyện Vĩnh Châu (TT. Vĩnh Châu) 105.98 9.328 0.0396 0.3893 VI
53. Sơn La
Thị xã Sơn La (P. Chiềng Lề) 103.9106 21.3323 0.1893 1.8608 VIII
Huyện Bắc Yên (TT. Bắc Yên) 104.4209 21.2477 0.0871 0.8562 VII
Huyện Mai Sơn (TT. Hát Lót) 104.1065 21.1953 0.1111 1.0921 VII
Huyện Mộc Châu (TT. Mộc Châu) 104.6237 20.8517 0.1197 1.1767 VII
Huyện Mường La (TT. Mường La) 104.0273 21.5171 0.1005 0.9879 VII
Huyện Phù Yên (TT. Phù Yên) 104.6453 21.2591 0.0826 0.812 VII
Huyện Quỳnh Nhai (TT. Quỳnh Nhai) 103.5701 21.8501 0.0832 0.8179 VII
Huyện Sông Mã (TT. Sông Mã) 103.7478 21.0516 0.1193 1.1727 VII
Huyện Sốp Cộp (TT. Sốp Cộp) 103.5995 20.939 0.1183 1.1629 VII
Huyện Thuận Châu (TT. Thuận Châu) 103.6885 21.4372 0.1318 1.2956 VIII
Huyện Yên Châu (TT. Yên Châu) 104.2994 21.0477 0.1077 1.0587 VII
54. Tây Ninh
Thị xã Tây Ninh (P. 2) 106.086 11.3115 0.0575 0.5652 VI
Huyện Bến Cầu (TT. Bến Cầu) 106.1786 11.1114 0.0631 0.6203 VII
Huyện Châu Thành (TT. Châu Thành) 106.0298 11.3133 0.065 0.639 VII
Huyện Dương Minh Châu (TT.DươngMinhChâu) 106.22 11.3772 0.0647 0.636 VII
Huyện Gò Dầu (TT. Gò Dầu) 106.2644 11.084 0.0578 0.5682 VI
Huyện Hoà Thành (TT. Hoà Thành) 106.1273 11.2883 0.0551 0.5416 VI
Huyện Tân Biên (TT. Tân Biên) 106.0048 11.5436 0.057 0.5603 VI
Huyện Tân Châu (TT. Tân Châu) 106.1614 11.5541 0.0647 0.636 VII
Huyện Trảng Bàng (TT. Trảng Bàng) 106.3586 11.031 0.0634 0.6232 VII
55. Thái Bình
Thành phố Thái Bình (P. Lê Hồng Phong) 106.342 20.4467 0.1074 1.0557 VII
Huyện Đông Hưng (TT. Đông Hưng) 106.3533 20.5576 0.0766 0.753 VII
Huyện Hưng Hà (TT. Hưng Hà) 106.2241 20.5908 0.1032 1.0145 VII
Huyện Kiến Xương (TT. Kiến Xương) 106.4368 20.3894 0.1012 0.9948 VII
Huyện Quỳnh Phụ (TT. Quỳnh Côi) 106.3274 20.6615 0.0617 0.6065 VII
Huyện Thái Thuỵ (TT. Diêm Điền) 106.5663 20.5613 0.0523 0.5141 VI
Huyện Tiền Hải (TT. Tiền Hải) 106.5029 20.4054 0.0777 0.7638 VII
Huyện Vũ Thư (TT. Vũ Thư) 106.2962 20.4361 0.1126 1.1069 VII
56. Thái Nguyên
Thành phố Thái Nguyên (P. Trưng Vương) 105.8437 21.5967 0.0928 0.9122 VII
Thị xã Sông Công (P. Tân Quang) 105.8506 21.4825 0.0856 0.8414 VII
Huyện Đại Từ (TT. Đại Từ) 105.6416 21.6303 0.1185 1.1649 VII
Huyện Định Hoá (TT. Chợ Chu) 105.6459 21.9095 0.0468 0.46 VI
Huyện Đồng Hỷ (TT. Chùa Hang) 105.8393 21.6274 0.0953 0.9368 VII
Huyện Phổ Yên (TT. Ba Hàng) 105.8778 21.4141 0.0945 0.9289 VII
Huyện Phú Bình (TT. úc Sơn) 105.9775 21.4597 0.0646 0.635 VII
Huyện Phú Lương (TT. Đu) 105.7037 21.7313 0.1032 1.0145 VII
Huyện Võ Nhai (TT. Đình Cả) 106.0762 21.751 0.0451 0.4433 VI
57. Thanh Hóa
Thành phố Thanh Hoá (P. Điện Biên) 105.778 19.8126 0.0918 0.9024 VII
Thị xã Bỉm Sơn (P. Bắc Sơn) 105.8572 20.0998 0.1205 1.1845 VIII
Thị xã Sầm Sơn (P. Bắc Sơn) 105.8975 19.7374 0.0798 0.7844 VII
Huyện Bá Thước (TT. Cành Nàng) 105.2334 20.346 0.1184 1.1639 VII
Huyện Cẩm Thuỷ (TT. Cẩm Thuỷ) 105.4752 20.2163 0.1172 1.1521 VII
Huyện Đông Sơn (TT. Rừng Thông ) 105.7332 19.8161 0.0929 0.9132 VII
Huyện Hà Trung (TT. Hà Trung) 105.8519 20.0116 0.1439 1.4145 VIII
Huyện Hậu Lộc (TT. Hậu Lộc) 105.8903 19.9168 0.1261 1.2396 VIII
Huyện Hoằng Hoá (TT. Bút Sơn) 105.8538 19.862 0.1054 1.0361 VII
Huyện Lang Chánh (TT. Lang Chánh) 105.2429 20.155 0.1051 1.0331 VII
Huyện Mường Lát (TT. Mường Lát) 104.6083 20.5386 0.1053 1.0351 VII
Huyện Nga Sơn (TT. Nga Sơn) 105.9708 20.0084 0.1257 1.2356 VIII
Huyện Ngọc Lặc (TT. Ngọc Lạc) 105.3722 20.0919 0.1002 0.985 VII
Huyện Như Thanh (TT. Như Thanh) 105.5759 19.6325 0.0853 0.8385 VII
Huyện Như Xuân (TT. Yên Cát) 105.4306 19.6632 0.054 0.5308 VI
Huyện Nông Cống (TT. Nông Cống) 105.6864 19.7055 0.1049 1.0312 VII
Huyện Quảng Xương (TT. Quảng Xương) 105.83 19.7275 0.0859 0.8444 VII
Huyện Quan Hoá (TT. Quan Hoá) 105.1031 20.3811 0.1121 1.1019 VII
Huyện Quan Sơn (TT. Quan Sơn ) 104.8982 20.2659 0.0806 0.7923 VII
Huyện Thạch Thành (TT. Kim Tân) 105.6703 20.1289 0.1421 1.3968 VIII
Huyện Thọ Xuân (TT. Thọ Xuân) 105.5195 19.9353 0.0997 0.9801 VII
Huyện Thường Xuân (TT. Thường Xuân) 105.3501 19.9041 0.0953 0.9368 VII
Huyện Thiệu Hoá (TT. Vạn Hà) 105.6787 19.8824 0.0928 0.9122 VII
Huyện Tĩnh Gi.a (TT. Tĩnh Gia) 105.7765 19.4495 0.0986 0.9692 VII
Huyện Triệu Sơn (TT. Triệu Sơn) 105.5957 19.8191 0.1017 0.9997 VII
Huyện Vĩnh Lộc (TT. Vĩnh Lộc) 105.6141 20.0627 0.1066 1.0479 VII
Huyện Yên Định (TT. Quán lão) 105.6535 19.9708 0.0874 0.8591 VII
58. Thừa Thiên – Huế
Thành phố Huế (P. Phú Hội) 107.5935 16.4628 0.0538 0.5289 VI
Huyện A Lưới (TT. A Lưới) 107.2309 16.2767 0.0573 0.5633 VI
Huyện Hương Thuỷ (TT. Phú Bài) 107.6874 16.3993 0.0492 0.4836 VI
Huyện Hương Trà (TT. Tứ Hạ) 107.4675 16.5322 0.0539 0.5298 VI
Huyện Nam Đông (TT. Khe Tre) 107.7236 16.1685 0.0804 0.7903 VII
Huyện Phú Lộc (TT. Phú Lộc) 107.8605 16.2802 0.0434 0.4266 VI
Huyện Phú Vang (TT. Phú Vang) 107.6145 16.5269 0.0535 0.5259 VI
Huyện Phong Điền (TT. Phong Điền) 107.3628 16.5816 0.0496 0.4876 VI
Huyện Quảng Điền (TT. Sịa) 107.5078 16.5763 0.0453 0.4453 VI
59. Tiền Giang
Thành phố Mỹ Tho (P. 1) 106.3667 10.3588 0.0237 0.233 V
Thị xã Gò Công (P. 3) 106.6784 10.3663 0.0817 0.8031 VII
Huyện Cái Bè (TT. Cái Bè) 106.0323 10.3386 0.0156 0.1533 V
Huyện Cai Lậy (TT. Cai Lậy) 106.1179 10.4077 0.0142 0.1396
Huyện Châu Thành (TT. Tân Hiệp) 106.3413 10.4494 0.028 0.2752 V
Huyện Chợ Gạo (TT. Chợ Gạo) 106.4639 10.3522 0.0342 0.3362 VI
Huyện Gò Công Đông (TT. Tân Hoà) 106.712 10.32 0.0785 0.7717 VII
Huyện Gò Công Tây (TT. Vĩnh Bình) 106.5798 10.3452 0.0574 0.5642 VI
Huyện Tân Phước (TT. Mỹ Phước) 106.1931 10.4773 0.018 0.1769 V
60. Trà Vinh
Thị xã Trà Vinh (P. 4) 106.3415 9.9382 0.0219 0.2153 V
Huyện Càng Long (TT. Càng Long) 106.2034 9.9893 0.0277 0.2723 V
Huyện Cầu Kè (TT. Cầu Kè) 106.0546 9.8704 0.066 0.6488 VII
Huyện Cầu Ngang (TT. Cầu Ngang) 106.4521 9.8048 0.0286 0.2811 V
Huyện Châu Thành (TT. Châu Thành) 106.3466 9.8694 0.0272 0.2674 V
Huyện Duyên Hải (TT. Duyên Hải) 106.4909 9.6343 0.0491 0.4827 VI
Huyện Tiểu Cần (TT. Tiểu Cần) 106.189 9.8126 0.0591 0.581 VI
Huyện Trà Cú (TT. Trà Cú) 106.2623 9.6807 0.0673 0.6616 VII
61. Tuyên Quang
Thị xã Tuyên Quang (P. Minh Xuân) 105.2126 21.8144 0.0595 0.5849 VI
Huyện Chiêm Hoá (TT. Vĩnh Lộc) 105.26 22.1485 0.02 0.1966 V
Huyện Hàm Yên (TT. Tân Yên) 105.0298 22.073 0.0486 0.4777 VI
Huyện Na Hang (TT. Na Hang) 105.3953 22.3503 0.0438 0.4306 VI
Huyện Sơn Dương (TT. Sơn Dương) 105.3908 21.7017 0.0627 0.6163 VII
Huyện Yên Sơn (TT. Yên Sơn) 105.2201 21.796 0.062 0.6095 VII
62. Vĩnh Long
Thị xã Vĩnh Long (P. 1) 105.9765 10.253 0.022 0.2163 V
Huyện Bình Minh (TT. Cái Vồn) 105.8239 10.07 0.072 0.7078 VII
Huyện Long Hồ (TT. Long Hồ) 106.0126 10.1926 0.0245 0.2408 V
Huyện Mang Thít (TT. Cái Nhum) 106.1109 10.1778 0.0197 0.1937 V
Huyện Tam Bình (TT. Tam Bình) 105.9942 10.0438 0.0468 0.46 VI
Huyện Trà Ôn (TT. Trà Ôn) 105.9219 9.9658 0.0642 0.6311 VII
Huyện Vũng Liêm (TT. Vũng Liêm) 106.1847 10.0958 0.0204 0.2005 V
63. Vĩnh Phúc
Thị xã Phúc Yên (TT. Phúc Yên) 105.7049 21.2372 0.0793 0.7795 VII
Thị xã Vĩnh Yên (P. Liên Bảo) 105.5965 21.3123 0.0837 0.8228 VII
Huyện Bình Xuyên (TT. Hương Canh) 105.648 21.2775 0.0808 0.7943 VII
Huyện Lập Thạch (TT. Lập Thạch) 105.4603 21.4159 0.0969 0.9525 VII
Huyện Mê Linh (TT. Phúc Yên) 105.7049 21.2372 0.0793 0.7795 VII
Huyện Tam Dương (TT. Tam Dương) 105.5393 21.3817 0.0849 0.8346 VII
Huyện Vĩnh Tường (TT. Vĩnh Tường) 105.5153 21.2198 0.1144 1.1246 VII
Huyện Yên Lạc (TT. Yên Lạc) 105.5772 21.234 0.1088 1.0695 VII
64. Yên Bái
Thành phố Yên Bái (P. Nguyễn Thái Học) 104.8788 21.7111 0.113 1.1108 VII
Thị xã Nghĩa Lộ (P. Trung Tâm) 104.5119 21.603 0.068 0.6684 VII
Huyện Lục Yên (TT. Yên Thế) 104.7667 22.0974 0.1086 1.0675 VII
Huyện Mù Căng Chải (TT. Mù Căng Chải) 104.0862 21.8511 0.0561 0.5515 VI
Huyện Trạm Tấu (TT. Trạm tấu) 104.3886 21.4666 0.0448 0.4404 VI
Huyện Trấn Yên (TT. Cổ Phúc) 104.8232 21.7586 0.1102 1.0833 VII
Huyện Văn Chấn (TTNT. Liên Sơn) 104.4925 21.6521 0.0694 0.6822 VII
Huyện Văn Yên (TT. Mậu A) 104.6855 21.8749 0.1083 1.0646 VII
Huyện Yên Bình (TT. Yên Bình) 104.9641 21.7268 0.1128 1.1088 VII